Làm sai để nói "Nghỉ giải lao"
Tiếng Nga
Перерыв
Tiếng Tây Ban Nha
Descanso, pausa
Tiếng Bulgaria
Прекъсване
Tiếng Đan Mạch
Frokostpause
Tiếng Anh
Break
Tiếng Ý
Pausa
Tiếng Kazakhstan
Үзіліс
Tiếng Litva
Pertrauka
Tiếng Đức
die Pause
Tiếng Na uy
Dagmålshvil
Tiếng Ba Lan
Przerwa
Tiếng Bồ Đào Nha
Descanço
Tiếng Phần Lan
Tauko
Tiếng Pháp
Pause
Tiếng Cộng hòa Séc
Přestávka
Tiếng Belarus
Перапынак
Tiếng Hy Lạp
Διάλλειμα
Tiếng Georgia
შესვენება
Tiếng Hàn Quốc
휴식
Tiếng Nhật
休憩
Tiếng Rumani
Întrerupere
Tiếng Serbia
Пауза
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Teneffüs
Tiếng Ukraina
Перерва
Tiếng Hin-ddi
अंतराल
Tiếng Hungary
Szünet
Tiếng Ả-rập
فترة راحة
Tiếng Hà Lan
Pauze (onderbreking)
Tiếng Trung Quốc
休息
Tiếng Nam Phi
Briek
Tiếng Thụy Điển
Paus
Tiếng Mông Cổ
Завсарлагаа
Tiếng Do Thái
לשבור
Tiếng Farsi
استراحت
Tiếng Kyrgyz
Танапис
Tiếng Tajik
Танаффус
Tiếng Turkmen
Arakesme
Tiếng Uzbek
Танаффус
Tiếng Slovenhia
Odmor
Tiếng Armenia
կոտրել
Tiếng Slovak
prestávka
Tiếng Azerbaijan
Fasilə
Tiếng Indonesia
Istirahat
Tiếng Croatia
Pauza
Crnogorski
Pauza
Tiếng Eston
Vaheaeg
Tiếng Latvia
Pārtraukt
Tiếng Thái Lan
หยุดพัก
Tiếng Urdu
توڑنا
Tiếng Swahili
Kuvunja
Tiếng Iceland
Hlé
Tiếng Macedonia
Пауза
Tiếng Albania
Pushim
Tiếng Bosnia
Pauza
Tiếng Ba Tư
زنگ تفريح