Làm sai để nói "mười / một trăm / một ngàn"
Tiếng Nga
десять / сто / тысяча
Tiếng Tây Ban Nha
diez / cien / mil
Tiếng Bulgaria
десет / сто / хиляда
Tiếng Đan Mạch
ti / hundrede / tusind
Tiếng Anh
ten / hundred / thousand
Tiếng Ý
dieci / cento / mille
Tiếng Kazakhstan
он / жүз / мың
Tiếng Litva
dešimt / šimtas / tūkstantis
Tiếng Đức
zehn/ hundert/ tausend
Tiếng Na uy
ti / hundre / tusen
Tiếng Ba Lan
dziesięć/sto/tysiąc
Tiếng Bồ Đào Nha
dez / cem / mil
Tiếng Phần Lan
kymmenen / sata / tuhat
Tiếng Pháp
dix / cent / mille
Tiếng Cộng hòa Séc
deset / sto / tisíc
Tiếng Belarus
дзесяць / сто / тысяча
Tiếng Hy Lạp
δέκα / εκατό / χίλια
Tiếng Georgia
ათი / ასი / ათასი
Tiếng Hàn Quốc
열 / 백 / 천
Tiếng Nhật
十/百/千
Tiếng Rumani
zece / o sută / o mie
Tiếng Serbia
десет / сто / хиљада
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
on / yüz / bin
Tiếng Ukraina
десять / сто / тисяча
Tiếng Hin-ddi
दस / एक सौ / एक हजार
Tiếng Hungary
tíz / száz / ezer
Tiếng Ả-rập
عشرة مئة الف
Tiếng Hà Lan
tien / honderd / duizend
Tiếng Trung Quốc
十/百/千
Tiếng Nam Phi
tien / honderd / duisend
Tiếng Thụy Điển
tio / hundra / tusen
Tiếng Mông Cổ
арав / нэг зуу / мянга
Tiếng Do Thái
עשר / מאה / אלף
Tiếng Farsi
ده/صد/هزار
Tiếng Kyrgyz
он/жүз/миң
Tiếng Tajik
да{ / сад / {азор
Tiếng Turkmen
on / ýüz / müň
Tiếng Uzbek
ўн / юз / минг
Tiếng Slovenhia
deset / sto / tisoč
Tiếng Armenia
տասը / մեկ հարյուր / հազար
Tiếng Slovak
desať / sto / tisíc
Tiếng Azerbaijan
on / yüz / min
Tiếng Indonesia
Sepuluh / Seratus / Seribu
Tiếng Croatia
deset / sto / tisuća
Crnogorski
deset / sto / tisuća
Tiếng Eston
kümme / sada / tuhat
Tiếng Latvia
desmit / simts / tūkst
Tiếng Thái Lan
สิบ/หนึ่งแสน/พัน
Tiếng Urdu
دس/ایک سو/ہزار
Tiếng Swahili
kumi / mia moja / elfu
Tiếng Iceland
tíu / eitt hundrað / þúsund
Tiếng Macedonia
десет / сто / илјади
Tiếng Albania
dhjetë / njëqind / mijë
Tiếng Bosnia
deset / sto / hiljada
Tiếng Ba Tư
ده / صد / هزار