Làm sai để nói "không / có"
Tiếng Nga
áåç / ñ (÷åì-ëèáî)
Tiếng Đan Mạch
uden / med
Tiếng Pháp
Sans / avec (qch)
Tiếng Bulgaria
áåç / ñ
Tiếng Anh
with / without (something)
Tiếng Tây Ban Nha
sin / con (algo)
Tiếng Ý
Senza / con (qc)
Tiếng Kazakhstan
åøòåңåñ³ç / á³ðäåңåìåí
Tiếng Litva
be / su (kažkuo)
Tiếng Đức
ohne/ mit (etwas)
Tiếng Na uy
uten / med
Tiếng Ba Lan
Bez / Z (czymś)
Tiếng Bồ Đào Nha
sem / com (alguma coisa)
Tiếng Phần Lan
ilman/ (jonkin) kanssa
Tiếng Cộng hòa Séc
Bez / s (čímkoliv)
Tiếng Belarus
áåç / ç (÷ûì-íåáóäçü)
Tiếng Hy Lạp
χωρίς / με (κάτι)
Tiếng Georgia
(რაღაცის ) გარეშე / (რაღაცასთან) ერთად
Tiếng Hàn Quốc
없이 / 있어
Tiếng Nhật
なし/あり
Tiếng Rumani
fără / cu
Tiếng Serbia
áåç / ñà (íå÷èì)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
siz/ile (bir şey)
Tiếng Ukraina
áåç / ç (÷èì-íåáóäü)
Tiếng Hin-ddi
(किसी) के बिना / (किसी) के साथ
Tiếng Hungary
nélkül / (valami) - vel/ -val
Tiếng Ả-rập
بدون مع
Tiếng Hà Lan
zonder / met (iets)
Tiếng Trung Quốc
不加/加(某物)
Tiếng Nam Phi
met / sonder (iets)
Tiếng Thụy Điển
utan / med
Tiếng Mông Cổ
þìòàé / þìãүé (àëèâàà íýãýí þìààð)
Tiếng Do Thái
בלי / עם )משהו(
Tiếng Farsi
بدون/با
Tiếng Kyrgyz
æîê/(áèðөө) ìåíåí
Tiếng Tajik
áå / áî (ÿãîí ÷èç)
Tiếng Turkmen
… syz / … bilen
Tiếng Uzbek
...ñèç / ... áèëàí (íèìàäèð)
Tiếng Slovenhia
Brez / z/s (nečim)
Tiếng Armenia
հետ / առանց (մի բան)
Tiếng Slovak
s / bez (niečo)
Tiếng Azerbaijan
olmadan / ilə
Tiếng Indonesia
Tanpa / Dengan
Tiếng Croatia
bez / s (nečega)
Crnogorski
bez / s (nečega)
Tiếng Eston
ilma / koos (millelega)
Tiếng Latvia
bez / ar (kaut ko)
Tiếng Thái Lan
ไม่มี / กับ (บางอย่าง)
Tiếng Urdu
بغیر / کے ساتھ (کچھ)
Tiếng Swahili
bila / na (kitu)
Tiếng Iceland
án / með (eitthvað)
Tiếng Macedonia
áåç / ñî (íåøòî)
Tiếng Albania
pa / me (diçka)
Tiếng Bosnia
bez / sa (nečim)
Tiếng Ba Tư
بدون / با (چیزی)