Làm sai để nói "đầu / họng / bụng / răng"
Tiếng Nga
голова / горло / живот / зуб
Tiếng Tây Ban Nha
la cabeza / la garganta / la barriga / un diente
Tiếng Bulgaria
главата / гърлото / стомахът / зъб
Tiếng Đan Mạch
hovedpine / halspine / mavepine / tandpine
Tiếng Anh
head / throat / stomach / tooth
Tiếng Ý
la testa / la gola / lo stomaco / un dente
Tiếng Kazakhstan
басым / тамағым / ішім / тісім
Tiếng Litva
galvą / gerklę / pilvą / dantį
Tiếng Đức
Kopf-/ Hals-/ Magen-/ Zahnschmerzen
Tiếng Na uy
hodet / halsen / magen / tennene
Tiếng Ba Lan
głowa / gardło / brzuch / żołądek / ząb
Tiếng Bồ Đào Nha
cabeça / garganta / barriga / dente
Tiếng Phần Lan
pää / kurkku / vatsa / hammas
Tiếng Pháp
la tête / la gorge / au ventre / une dent
Tiếng Cộng hòa Séc
hlava / hrdlo / břicho / zub
Tiếng Belarus
галава / горла / жывот / зуб
Tiếng Hy Lạp
το κεφάλι / ο λαιμός / η κοιλιά / το δόντι
Tiếng Georgia
თავი / ყელი / მუცელი / კბილი
Tiếng Hàn Quốc
머리 / 목 / 배 / 이
Tiếng Nhật
頭/喉/お腹/歯
Tiếng Rumani
capul / gâtul / stomacul / dintele
Tiếng Serbia
глава / грло / стомак / зуб
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
kafa / boğaz / karın / diş
Tiếng Ukraina
голова / горло / живіт / зуб
Tiếng Hin-ddi
सिर / गले / पेट / दांत
Tiếng Hungary
fej / toкok / has / fog
Tiếng Ả-rập
رأس حلق بطن سن
Tiếng Hà Lan
hoofd / keel /buik / tand
Tiếng Trung Quốc
头/喉咙/胃/牙齿
Tiếng Nam Phi
kop / keel / maag / tand
Tiếng Thụy Điển
huvudet / halsen / magen / tandsmärta
Tiếng Mông Cổ
толгой / хоолой / гэдэс / шүд
Tiếng Do Thái
ראש / גרון / בטן / שן
Tiếng Farsi
سر/گلو/شکم/دندان
Tiếng Kyrgyz
баш/тамак/ич/тиш
Tiếng Tajik
сар / гулу / шикам / дандон
Tiếng Turkmen
başym / iҫim / dişim
Tiếng Uzbek
бош / томоқ / қорин / тиш
Tiếng Slovenhia
glava / grlo / trebuh / zob
Tiếng Armenia
ղեկավարը / կոկորդի / ստամոքսի / ատամի
Tiếng Slovak
hlava / krk / žalúdok / zub
Tiếng Azerbaijan
baş / boğaz / qarın / diş
Tiếng Indonesia
kepala / tenggorokan / perut / gigi
Tiếng Croatia
glava / grlo / trbuh / zub
Crnogorski
glava / grlo / trbuh / zub
Tiếng Eston
pea / kõri / kõht / hammas
Tiếng Latvia
galva / kakls / vēders / zobs
Tiếng Thái Lan
หัว/คอ/ท้อง/ฟัน
Tiếng Urdu
سر / حلق / پیٹ / دانت
Tiếng Swahili
kichwa / koo / tumbo / jino
Tiếng Iceland
höfuð / háls / maga / tönn
Tiếng Macedonia
глава / грло / стомак / заб
Tiếng Albania
kokë / fyt / bark / dhëmb
Tiếng Bosnia
glava / grlo / stomak / zub
Tiếng Ba Tư
سر / گلو / شکم / دندان