Làm sai để nói "Nước"
Tiếng Nga
Âîäà
Tiếng Tây Ban Nha
Agua
Tiếng Bulgaria
Âîäà
Tiếng Đan Mạch
Vand
Tiếng Anh
Water
Tiếng Kazakhstan
Ñó
Tiếng Litva
Vanduo
Tiếng Đức
das Wasser
Tiếng Na uy
Vann
Tiếng Ba Lan
Woda
Tiếng Bồ Đào Nha
Agua
Tiếng Phần Lan
Vesi
Tiếng Cộng hòa Séc
Voda
Tiếng Belarus
Âàäà
Tiếng Hy Lạp
Νερό
Tiếng Georgia
წყალი
Tiếng Hàn Quốc
물
Tiếng Nhật
水
Tiếng Rumani
Apă
Tiếng Serbia
Âîäà
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Su
Tiếng Ukraina
Âîäà
Tiếng Hin-ddi
पानी
Tiếng Hungary
Víz
Tiếng Ả-rập
ماء
Tiếng Hà Lan
Water
Tiếng Trung Quốc
水
Tiếng Nam Phi
Water
Tiếng Thụy Điển
Vatten
Tiếng Mông Cổ
Óñ
Tiếng Do Thái
מים
Tiếng Farsi
آب
Tiếng Kyrgyz
Ñóó
Tiếng Tajik
Îá
Tiếng Turkmen
Suw
Tiếng Uzbek
Ñóâ
Tiếng Slovenhia
Voda
Tiếng Armenia
ջուր
Tiếng Slovak
voda
Tiếng Azerbaijan
Su
Tiếng Indonesia
Air
Tiếng Croatia
Voda
Crnogorski
Voda
Tiếng Eston
Vesi
Tiếng Latvia
Ūdens
Tiếng Thái Lan
น้ำ
Tiếng Urdu
پانی
Tiếng Swahili
Maji
Tiếng Iceland
Vatn
Tiếng Macedonia
Âîäà
Tiếng Albania
Uji
Tiếng Bosnia
Voda
Tiếng Ba Tư
اب