|
|
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Söhbet |
Cuộc trò chuyện |
|
Men / Siz |
Tôi / Bạn |
|
Hawa / Ýok |
Có / Không |
|
Ýaşy / Ýaman |
Tốt / Xấu |
|
Salam / Hoş boluň |
Xin chào / Tạm biệt |
|
Ertiriňiz haýyrly bolsun / Gijäňiz rahat bolsun |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
|
Sag boluň / Baş üstüne |
Cảm ơn / Không có gì |
|
Bagyşlaň (ýüz tutanda) |
Cho tôi xin lỗi |
|
Siziň adyňyz näme? |
Bạn tên gì |
|
Geҫmäge rugsat ediň |
Xin vui lòng cho đi qua |
|
Aýtsaňyzlaň |
Làm ơn cho tôi hỏi |
|
Kömek ediň, haýyş edýärin |
Làm ơn giúp tôi |
|
Şuny ýazyň |
Làm ơn hãy viết |
|
Gaýtalaň |
Làm ơn nói lại |
|
Men düşünemok |
Tôi không hiểu |
|
Siz iňlisçe gepleýärsiňizmi? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Sifrlar |
Số |
|
bir / iki / üç |
một / hai / ba |
|
dört / bäş / alty |
bốn / năm / sáu |
|
ýedi / sekiz / dokuz |
bảy / tám / chín |
|
on / ýüz / müň |
mười / một trăm / một ngàn |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Sene |
Ngày tháng |
|
Ýyl |
Năm |
|
Gün |
Ngày |
|
Dynç alyş güni |
Ngày nghỉ |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Hepde |
Tuần |
|
duşenbe |
thứ hai |
|
sişenbe |
thứ ba |
|
çarşenbe |
thứ tư |
|
penşenbe |
thứ năm |
|
juma |
thứ sáu |
|
şenbe |
thứ bảy |
|
ýekşenbe |
chủ nhật |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - aý |
Tháng |
|
ýanwar |
tháng một |
|
fewral |
tháng hai |
|
mart |
tháng ba |
|
aprel |
tháng tư |
|
maý |
tháng năm |
|
iýun |
tháng sáu |
|
iýul |
tháng bảy |
|
awgust |
tháng tám |
|
sentýabr |
tháng chín |
|
oktýabr |
tháng mười |
|
noýabr |
tháng mười một |
|
dekabr |
tháng mười hai |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Myhmanhana |
Khách sạn |
|
Nomer |
Phòng |
|
Otag |
Phòng |
|
Ýaşamak |
Sống |
|
Cije (otelde ýaşamak) |
Đêm |
|
Gündiz |
Ngày |
|
Men nomere zakaz beripdim |
Tôi đã đặt phòng trước |
|
Sowuk/ Yssy |
Lạnh / Nóng |
|
Açar (oteldäki nomeriň) |
Chìa khóa |
|
çaga |
trẻ em |
|
uly adam |
người lớn |
|
pasport |
hộ chiếu |
|
Bimaza etmäň |
Không làm phiền |
|
Meni … … oýaryň |
Làm ơn thức tôi vào … |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Awtoulag |
Xe ô tô |
|
Ýol |
Đường |
|
Öwürim |
Lối rẽ |
|
Çatryk |
Ngã tư |
|
Sakla |
Dừng lại |
|
Aýlaw ýol |
Đi quành |
|
Geҫmek gadagan |
Lối đi cấm |
|
Duralga |
Bãi đậu xe |
|
Ýangyç guýulýan ýer/Bagy dolduryň / Benzin |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
|
Jerime / resminamalar |
Phạt / giấy tờ |
|
Kireýine almak / maşyn kärendesi |
Thuê / Thuê xe |
|
Meniň maşynym bozuldy |
Xe tôi bị hỏng |
|
Awtohyzmat |
Dịch vụ sửa xe |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Görkezijiler |
Biển báo |
|
Üns beriň |
Chú ý |
|
Girelge / Çykalga |
Lối vào / Lối ra |
|
Çepe / Saga |
Rẽ trái / Rẽ phải |
|
Açyk / Ýapyk |
Đóng / Mở |
|
Boş däl / Boş |
Bận / Rảnh |
|
Gadagan edilen / Rugset edilen |
Cấm / Cho phép |
|
Başy / Soňy |
Bắt đầu / Kết thúc |
|
Çekmek / Itelemek |
Kéo / Đẩy |
|
Şu ýerde / Aňyryda |
Chỗ này / Đằng kia |
|
Çilim çekmäň |
Không hút thuốc |
|
Howply |
Nguy hiểm |
|
Serasap boluň |
Cẩn thận |
|
Arakesme |
Nghỉ giải lao |
|
Geçelge |
Lối đi tắt |
|
Maglumat |
Thông tin |
|
Hajathana |
WC |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Ulag |
Xe cộ |
|
… … nirede ýerleşýär |
… ở đâu |
|
şäher |
thành phố |
|
köҫe |
đường |
|
öý |
nhà |
|
kassa |
quầy thanh toán |
|
bilet |
vé |
|
şäheriň kartasy |
bản đồ thành phố |
|
Men taksi ҫagyrmak isleýärin |
Tôi muốn đặt Taxi |
|
Awtobus |
Xe buýt |
|
Duralga |
Bến xe |
|
Aeroport / Uҫar / Reýs |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
|
Ýük |
Hành lý |
|
Otly |
Tàu sắt |
|
Ugur |
Hướng |
|
Ugramak / Gelmek |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
|
gündogar / günbatar / demirgazyk / günorta |
đông / tây / bắc / nam |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Gulluklar |
Dịch vụ |
|
Pasport kontroly |
Kiểm tra hộ chiếu |
|
Gümrük |
Hải quan |
|
Men resminamalarymy ýitirdim |
Tôi bị mất giấy tờ |
|
Keselhana / Dermanhana / Lukman |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
|
Tiz kömek |
Cấp cứu |
|
Ýangyn söndüriji gullygy |
Chữa cháy |
|
Polisiýa |
Cảnh sát |
|
Poҫta |
Bưu điện |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Restoran / Kafe / Bar |
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
|
Ofisiant |
Phục vụ |
|
Men stol zakaz bermek isleýärin |
Tôi muốn đặt bàn |
|
Menýu / Çagalar menýusi |
Menu / Menu cho trẻ em |
|
Sowuk / Yssy / Gyzdyrmak |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
|
Işdäňiz aҫyk bolsun! |
Chúc ăn ngon miệng! |
|
Stakan / jam |
Cốc / Chén |
|
Çüýşe / Bulgur |
Chai / Ly |
|
… syz / … bilen |
không / có |
|
Suw |
Nước |
|
Şerap / Piwo |
Rượu vang / Bia |
|
Kofe / Süýt / Çaý |
Cofe / Sữa / Trà |
|
Miwe suwy |
Nước hoa quả |
|
Çörek |
Bánh mỳ |
|
Çorba |
Canh |
|
Syr |
Pho-mát |
|
Şüle / bliny |
Cháo / Bánh |
|
Gant / Duz / Burҫ |
Đường / Muối / Ớt |
|
Et / Balyk / Guş |
Thịt / Cá / Thịt chim |
|
Goýuň eti / Sygyr eti / Doňuz eti |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
|
Towuk |
Thịt gà |
|
Gaýnadylan / Gowurlan / Gril |
Luộc / Rán / Quay |
|
Ajy |
Cay |
|
Desert / Miweler |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
|
Alma |
Táo |
|
Üzüm |
Nho |
|
Banan |
Chuối |
|
Erik / Şetdaly |
Mơ / Đào |
|
Apelsin / Limon |
Cam / Chanh |
|
Ýer tudanasy |
Dâu |
|
Nar |
Lựu |
|
Gök önümler / Salat |
Rau quả / Salad |
|
Kartoşka |
Khoai tây |
|
Sogan |
Hành |
|
Burҫ |
Ớt |
|
Tüwi |
Cơm |
|
Sarymsak |
Tỏi |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Töleg / Pul |
Trả / Tiền |
|
Hasap, baş üstüne |
Làm ơn cho hóa đơn |
|
Bahasy |
Giá |
|
Men kredit kartasy bilen tölejek |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
|
Gaýtargy / Gaýtargysyz / Çaý pul |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Dukan / Azyklar |
Cửa hàng / Thực phẩm |
|
Bu näme? |
Cái gì đây? |
|
Görkeziň |
Cho tôi xem… |
|
... bahasy näҫe |
Giá bao nhiêu … |
|
kilogram |
kí |
|
uly / kiҫi |
to / nhỏ |
|
litr |
lít |
|
metr |
mét |
|
Arzan |
Rẻ |
|
Gymmat |
Đắt |
|
Ýeňillik |
Giảm giá |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - Reňk |
Màu |
|
Aҫyk reňk / gara reňk |
sáng / tối |
|
ak / gara |
trắng / đen |
|
ҫal |
xám |
|
gyzyl |
đỏ |
|
gök |
xanh dương |
|
mawy |
xanh lam |
|
sary |
vàng |
|
ýaşyl |
xanh lá cây |
|
goňur |
nâu |
|
mämişi |
cam |
|
syýa gök |
tím |
|
Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby - kesel |
Bệnh |
|
Meniň ... agyrýar |
Tôi bị đau… |
|
başym / iҫim / dişim |
đầu / họng / bụng / răng |
|
aýagym / elim / bilim |
chân / tay / lưng |
|
Meniň temperaturam ýokary |
Tôi có nhệt độ cao |
|
Lukmany ҫagyryň |
Gọi bác sỹ |
|
"Türkmen-wiýetnam gepleşik kitaby" - bu Siziň aragatnaşykdaky ҫaklaňja, amatly we oňaýly kömekҫiňizdir.