|
|
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Perbincangan |
Cuộc trò chuyện |
|
Saya/Anda |
Tôi / Bạn |
|
Ya/Tidak |
Có / Không |
|
Baik/Buruk |
Tốt / Xấu |
|
Halo / Sampai jumpa |
Xin chào / Tạm biệt |
|
Selamat pagi / Selamat malam |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
|
Terima kasih / Sama-sama |
Cảm ơn / Không có gì |
|
Maaf / Permisi |
Cho tôi xin lỗi |
|
Siapa nama Anda? |
Bạn tên gì |
|
Boleh saya lewat? |
Xin vui lòng cho đi qua |
|
Tolong katakan…. |
Làm ơn cho tôi hỏi |
|
Bisa bantu saya? |
Làm ơn giúp tôi |
|
Tulislah |
Làm ơn hãy viết |
|
Tolong diulangi |
Làm ơn nói lại |
|
Saya tidak mengerti |
Tôi không hiểu |
|
Anda bisa berbahasa Inggris? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Angka |
Số |
|
Satu / Dua / Tiga |
một / hai / ba |
|
Empat / Lima / Enam |
bốn / năm / sáu |
|
Tujuh / Delapan / Sembilan |
bảy / tám / chín |
|
Sepuluh / Seratus / Seribu |
mười / một trăm / một ngàn |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Tanggal |
Ngày tháng |
|
Tahun |
Năm |
|
Hari |
Ngày |
|
Hari libur |
Ngày nghỉ |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Minggu |
Tuần |
|
Senin |
thứ hai |
|
Selasa |
thứ ba |
|
Rabu |
thứ tư |
|
Kamis |
thứ năm |
|
Jumat |
thứ sáu |
|
Sabtu |
thứ bảy |
|
Minggu |
chủ nhật |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Bulan |
Tháng |
|
Januari |
tháng một |
|
Februari |
tháng hai |
|
Maret |
tháng ba |
|
April |
tháng tư |
|
Mei |
tháng năm |
|
Juni |
tháng sáu |
|
Juli |
tháng bảy |
|
Agustus |
tháng tám |
|
September |
tháng chín |
|
Oktober |
tháng mười |
|
November |
tháng mười một |
|
Desember |
tháng mười hai |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Hotel |
Khách sạn |
|
Nomor |
Phòng |
|
Kamar |
Phòng |
|
Akomodasi |
Sống |
|
Malam |
Đêm |
|
Hari |
Ngày |
|
Saya sudah pesan kamar |
Tôi đã đặt phòng trước |
|
Dingin / Panas |
Lạnh / Nóng |
|
Kunci kamar |
Chìa khóa |
|
Anak |
trẻ em |
|
Dewasa |
người lớn |
|
Paspor |
hộ chiếu |
|
Jangan ganggu |
Không làm phiền |
|
Bangunkan saya…. |
Làm ơn thức tôi vào … |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Mobil |
Xe ô tô |
|
Jalan |
Đường |
|
Tempat berbelok |
Lối rẽ |
|
Persimpangan |
Ngã tư |
|
Stop |
Dừng lại |
|
Jalan memutar |
Đi quành |
|
Jalan verboden |
Lối đi cấm |
|
Parkir |
Bãi đậu xe |
|
Isi bensin / Isi sampai penuh / Bensin |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
|
Denda / Dokumen |
Phạt / giấy tờ |
|
Sewa mobil |
Thuê / Thuê xe |
|
Mobil saya rusak |
Xe tôi bị hỏng |
|
Servis mobil |
Dịch vụ sửa xe |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Petunjuk |
Biển báo |
|
Perhatian |
Chú ý |
|
Masuk / Keluar |
Lối vào / Lối ra |
|
Ke kiri / Ke kanan |
Rẽ trái / Rẽ phải |
|
Tutup / Buka |
Đóng / Mở |
|
Sibuk / Bebas |
Bận / Rảnh |
|
Dilarang / Diizinkan |
Cấm / Cho phép |
|
Awal / Akhir |
Bắt đầu / Kết thúc |
|
Tarik / Dorong |
Kéo / Đẩy |
|
Di sini / Di sana |
Chỗ này / Đằng kia |
|
Dilarang merokok |
Không hút thuốc |
|
Bahaya |
Nguy hiểm |
|
Hati-Hati |
Cẩn thận |
|
Istirahat |
Nghỉ giải lao |
|
Penyeberangan jalan |
Lối đi tắt |
|
Informasi |
Thông tin |
|
Toilet |
WC |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Transpor |
Xe cộ |
|
Di mana letaknya |
… ở đâu |
|
Kota |
thành phố |
|
Jalan |
đường |
|
Rumah |
nhà |
|
Kasir |
quầy thanh toán |
|
Tiket |
vé |
|
Peta Kota |
bản đồ thành phố |
|
Saya ingin panggil taxi |
Tôi muốn đặt Taxi |
|
Bus |
Xe buýt |
|
Halte |
Bến xe |
|
Bandara / Pesawat / Penerbangan |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
|
Bagasi |
Hành lý |
|
Kereta |
Tàu sắt |
|
Jurusan |
Hướng |
|
Keberangkatan / Kedatangan |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
|
Timur / Barat / Utara / Selatan |
đông / tây / bắc / nam |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Dinas |
Dịch vụ |
|
Pemeriksaan paspor |
Kiểm tra hộ chiếu |
|
Bea Cukai |
Hải quan |
|
Saya kehilangan dokumen |
Tôi bị mất giấy tờ |
|
Rumah sakit / Apotik / Dokter |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
|
Ambulance |
Cấp cứu |
|
Dinas Kebakaran |
Chữa cháy |
|
Polisi |
Cảnh sát |
|
Kantor pos |
Bưu điện |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Restoran / Café / Bar |
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
|
Pelayan |
Phục vụ |
|
Saya ingin memesan meja |
Tôi muốn đặt bàn |
|
Menu / Menu untuk anak-anak |
Menu / Menu cho trẻ em |
|
Dingin / Panas / Hangatkan |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
|
Selamat makan! |
Chúc ăn ngon miệng! |
|
Gelas / Cangkir |
Cốc / Chén |
|
Botol / Cawan |
Chai / Ly |
|
Tanpa / Dengan |
không / có |
|
Air |
Nước |
|
Anggur / Bir |
Rượu vang / Bia |
|
Kopi / Susu / The |
Cofe / Sữa / Trà |
|
Jus |
Nước hoa quả |
|
Roti |
Bánh mỳ |
|
Sup |
Canh |
|
Keju |
Pho-mát |
|
Bubur / Panekuk |
Cháo / Bánh |
|
Gula / Garam / Lada |
Đường / Muối / Ớt |
|
Daging / Ikan / Unggas |
Thịt / Cá / Thịt chim |
|
Daging domba / Daging sapi / Daging babi |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
|
Ayam |
Thịt gà |
|
Rebus / Goreng / Bakar |
Luộc / Rán / Quay |
|
Pedas |
Cay |
|
Hidangan penutup / Buah-buahan |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
|
Apel |
Táo |
|
Anggur |
Nho |
|
Pisang |
Chuối |
|
Aprikot / Persik |
Mơ / Đào |
|
Jeruk / Lemon |
Cam / Chanh |
|
Stroberi / Arbei |
Dâu |
|
Delima |
Lựu |
|
Sayur / Salat |
Rau quả / Salad |
|
Kentang |
Khoai tây |
|
Bawang Bombay |
Hành |
|
Cabe |
Ớt |
|
Beras |
Cơm |
|
Bawang putih |
Tỏi |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Pembayaran / Uang |
Trả / Tiền |
|
Tolong dihitung bonnya |
Làm ơn cho hóa đơn |
|
Harga |
Giá |
|
Saya ingin bayar dengan kartu kredit |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
|
Kembalian / Tanpa kembalian / Tips |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Toko / Toko kelontong |
Cửa hàng / Thực phẩm |
|
Apa ini / itu? |
Cái gì đây? |
|
Tolong tunjukkan… |
Cho tôi xem… |
|
Berapa harganya…? |
Giá bao nhiêu … |
|
Kilogram |
kí |
|
Besar / Kecil |
to / nhỏ |
|
Liter |
lít |
|
Meter |
mét |
|
Murah |
Rẻ |
|
Mahal |
Đắt |
|
Diskon |
Giảm giá |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Warna |
Màu |
|
Terang / Gelap |
sáng / tối |
|
Hitam / Putih |
trắng / đen |
|
abu-abu |
xám |
|
Merah |
đỏ |
|
Biru tua |
xanh dương |
|
Biru muda |
xanh lam |
|
Kuning |
vàng |
|
Hijau |
xanh lá cây |
|
Coklat |
nâu |
|
Oranye/Jingga |
cam |
|
Ungu |
tím |
|
Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari - Penyakit |
Bệnh |
|
Saya sedang sakit… |
Tôi bị đau… |
|
kepala / tenggorokan / perut / gigi |
đầu / họng / bụng / răng |
|
kaki / tangan / punggung |
chân / tay / lưng |
|
Demam saya tinggi |
Tôi có nhệt độ cao |
|
Tolong panggil dokter |
Gọi bác sỹ |
|
"Indonesia-Vietnam Kamus Percakapan Sehari-Hari" adalah kamus praktis yang mungil dan nyaman untuk berkomunikasi.