|
|
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Cuộc trò chuyện |
Ярилцлага |
|
Tôi / Bạn |
Би / Та |
|
Có / Không |
Тийм / Үгүй |
|
Tốt / Xấu |
Сайн / Муу |
|
Xin chào / Tạm biệt |
Сайн байна уу / Баяртай |
|
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
Өлөөний мэнд / Тавтай нойрсоорой |
|
Cảm ơn / Không có gì |
Баярлалаа / |
|
Cho tôi xin lỗi |
Уучлаарай (хүнд хандахдаа) |
|
Bạn tên gì |
Таныг хэн гэдэг вэ? |
|
Xin vui lòng cho đi qua |
Зөрөөд гарч болох уу? |
|
Làm ơn cho tôi hỏi |
Хэлж өгнө үү? |
|
Làm ơn giúp tôi |
Тус болж өгнө үү? |
|
Làm ơn hãy viết |
Энийг бичээд өг |
|
Làm ơn nói lại |
Давтана уу? |
|
Tôi không hiểu |
Би ойлгохгүй байна |
|
Bạn có nói tiếng Anh không? |
Та англиар ярьдаг уу? |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Số |
Тонууд |
|
một / hai / ba |
нэг / хоёр / гурав |
|
bốn / năm / sáu |
дөрөв / тав / зургаа |
|
bảy / tám / chín |
долоо / найм / ес |
|
mười / một trăm / một ngàn |
арав / нэг зуу / мянга |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Ngày tháng |
огноо |
|
Năm |
он |
|
Ngày |
өдөр |
|
Ngày nghỉ |
Амралтын өдөр |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Tuần |
Долоон хоног |
|
thứ hai |
даваа |
|
thứ ba |
мягмар |
|
thứ tư |
лхагва |
|
thứ năm |
пүрэв |
|
thứ sáu |
баасан |
|
thứ bảy |
бямба |
|
chủ nhật |
ням |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Tháng |
Сар |
|
tháng một |
нэгдүгээр сар |
|
tháng hai |
хоёрдугаар сар |
|
tháng ba |
гуравдугаар сар |
|
tháng tư |
дөрөвдүгээр сар |
|
tháng năm |
тавдугаар сар |
|
tháng sáu |
зургаадуугаар сар |
|
tháng bảy |
долоодугаар сар |
|
tháng tám |
наймдугаар сар |
|
tháng chín |
есдүгээр сар |
|
tháng mười |
аравдугаар сар |
|
tháng mười một |
арван нэгдүгээр сар |
|
tháng mười hai |
арван хоёрдугаар сар |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Khách sạn |
Зочид буудал |
|
Phòng |
Дугаар |
|
Phòng |
Өрөө |
|
Sống |
Амьдрах |
|
Đêm |
Шөнө (зочид буудалд амьдрах) |
|
Ngày |
Өдөр |
|
Tôi đã đặt phòng trước |
Би өрөө захиалсан |
|
Lạnh / Nóng |
Хүйтэн / Халуун |
|
Chìa khóa |
Түлхүүр (зочид буулын өрөөний) |
|
trẻ em |
хүүхэд |
|
người lớn |
том хүн |
|
hộ chiếu |
паспорт |
|
Không làm phiền |
Төвөгшөөж болохгуй |
|
Làm ơn thức tôi vào … |
Намайг ……. сэрээнэ үү |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Xe ô tô |
Автомашин |
|
Đường |
Зам |
|
Lối rẽ |
Эргэлт |
|
Ngã tư |
Уулзвар |
|
Dừng lại |
Зогс |
|
Đi quành |
Тойрж гарах |
|
Lối đi cấm |
Явах хориотой |
|
Bãi đậu xe |
Зогсоол |
|
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
Бензин колонк / Бакаа дүүргэнэ үү / Бензин |
|
Phạt / giấy tờ |
Торгууль / бичиг баримт |
|
Thuê / Thuê xe |
Прокат / машины түрээс |
|
Xe tôi bị hỏng |
Миний машин эвдэрсэн |
|
Dịch vụ sửa xe |
Авто засвар |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Biển báo |
Чиглүүлэгүүд |
|
Chú ý |
Анхаарна уу |
|
Lối vào / Lối ra |
Орц / Гарц |
|
Rẽ trái / Rẽ phải |
Зүүн тийшээ / Баруун тийшээ |
|
Đóng / Mở |
Хаалттай / Нээлттэй |
|
Bận / Rảnh |
Сул биш / Сул |
|
Cấm / Cho phép |
Хориотой / Зөвшөөрөлтэй |
|
Bắt đầu / Kết thúc |
Эхлэл / Төгсгөл |
|
Kéo / Đẩy |
Татах / Түлхэх |
|
Chỗ này / Đằng kia |
Энд / Тэнд |
|
Không hút thuốc |
Тамхи бүү тат |
|
Nguy hiểm |
Аюултай |
|
Cẩn thận |
Болгоомжтой |
|
Nghỉ giải lao |
Завсарлагаа |
|
Lối đi tắt |
Дамжих гарц |
|
Thông tin |
Мэдээлэл |
|
WC |
Бие засах газар |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Xe cộ |
Тээврийн хэрэгслэл |
|
… ở đâu |
Хаана байдаг вэ……. |
|
thành phố |
хот |
|
đường |
гудамж |
|
nhà |
байр |
|
quầy thanh toán |
касс |
|
vé |
тасалбар |
|
bản đồ thành phố |
хотын төсөл зураг |
|
Tôi muốn đặt Taxi |
Би такси дуудах гэсэн юм |
|
Xe buýt |
Автобус |
|
Bến xe |
Зогсоол |
|
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
Нисэх / Онгоц / Рейс |
|
Hành lý |
Тээш |
|
Tàu sắt |
Галт тэрэг |
|
Hướng |
Чиглэл |
|
Giờ khởi hành / Giờ tới |
Явах / Ирэх |
|
đông / tây / bắc / nam |
дорно зүг / өрнө зүг / умард зүг / өмнө зүг |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Dịch vụ |
байгууллага |
|
Kiểm tra hộ chiếu |
Пасортны шалгалт |
|
Hải quan |
Гааль |
|
Tôi bị mất giấy tờ |
Би бичиг баримтаа гээсэн |
|
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
Эмнэлэг / Эмиийн сан / Эмч |
|
Cấp cứu |
Түргэн тусламж |
|
Chữa cháy |
Гал унтраах алба |
|
Cảnh sát |
Цагдаагийн газар |
|
Bưu điện |
Шуудан |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
Ресторан / Кафе / Бар |
|
Phục vụ |
Зөөгч |
|
Tôi muốn đặt bàn |
Би ширээ захиалах гэсэн юм |
|
Menu / Menu cho trẻ em |
Хоолны цэс / Хүүхдийн хоолны цэс |
|
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
Хүйтэн / Халуун / Халаах |
|
Chúc ăn ngon miệng! |
Тавтай хооллоорой! |
|
Cốc / Chén |
Стакан / Аяга |
|
Chai / Ly |
Лонх / Хундага |
|
không / có |
юмтай / юмгүй (аливаа нэгэн юмаар) |
|
Nước |
Ус |
|
Rượu vang / Bia |
Вино / Шар айраг |
|
Cofe / Sữa / Trà |
Кофе / Сүү / Цай |
|
Nước hoa quả |
Жүүс |
|
Bánh mỳ |
Талх |
|
Canh |
Шөл |
|
Pho-mát |
Бяслаг |
|
Cháo / Bánh |
Кааш / бин |
|
Đường / Muối / Ớt |
Элсэн чихэр / Давс / Перец |
|
Thịt / Cá / Thịt chim |
Мах / Загас / Шувуу |
|
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
Хонины мах / Үхрийн мах / Гахайн мах |
|
Thịt gà |
Тахиа |
|
Luộc / Rán / Quay |
Чанасан / Шарсан / Гриль |
|
Cay |
Халуун ногоотой |
|
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
Десерт / Жимс |
|
Táo |
Алим |
|
Nho |
Усан үзэм |
|
Chuối |
Банан |
|
Mơ / Đào |
Чангаанз / Тоор |
|
Cam / Chanh |
Апельсин / Нимбэг |
|
Dâu |
Гүзээлзгэн |
|
Lựu |
Анар |
|
Rau quả / Salad |
Ногоо / Салат |
|
Khoai tây |
Төмс |
|
Hành |
Сонгино |
|
Ớt |
Перец |
|
Cơm |
Будаа |
|
Tỏi |
Сармис |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Trả / Tiền |
Төлбөр / Мөнгө |
|
Làm ơn cho hóa đơn |
Тооцоогоо хийнэ үү |
|
Giá |
Үнэ |
|
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
Би картаар төлөх гэсэн юм |
|
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
Хариулт / Хариултгүй / Цайны мөнгө |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Cửa hàng / Thực phẩm |
Дэлгүүр / Хүнс |
|
Cái gì đây? |
Энэ юу вэ? |
|
Cho tôi xem… |
Үзүүлээч |
|
Giá bao nhiêu … |
ямар үнэтэй вэ |
|
kí |
килограмм |
|
to / nhỏ |
том / жижиг |
|
lít |
литр |
|
mét |
метр |
|
Rẻ |
Хямд |
|
Đắt |
Үнэтэй |
|
Giảm giá |
Хөнгөлөлт |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Màu |
Өнгө |
|
sáng / tối |
Цайвар / бараан |
|
trắng / đen |
цагаан / хар |
|
xám |
саарал |
|
đỏ |
улаан |
|
xanh dương |
цэнхэр |
|
xanh lam |
хөх |
|
vàng |
шар |
|
xanh lá cây |
ногоон |
|
nâu |
бор |
|
cam |
улбар шар |
|
tím |
чернилэн цэнхэр |
|
Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại - Bệnh |
Өвчин |
|
Tôi bị đau… |
Миний …...өвдөж байна |
|
đầu / họng / bụng / răng |
толгой / хоолой / гэдэс / шүд |
|
chân / tay / lưng |
хөл / гар / нуруу |
|
Tôi có nhệt độ cao |
Би халуурч байна |
|
Gọi bác sỹ |
Эмч дуудаад өг |
|
"Tiếng Việt-tiếng Mông Cổ sách hội thoại" - đây là cuốn hội thoại tiện lợi, hữu ích và thiết thực giúp bạn nói chuyện dễ dàng.