 |
 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Cuộc trò chuyện |
会話 |
|
Tôi / Bạn |
私/あなた |
 |
Có / Không |
はい/いいえ |
 |
Tốt / Xấu |
いい/悪い |
 |
Xin chào / Tạm biệt |
こんにちは/さようなら |
 |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
おはようございます/お休みなさい |
 |
Cảm ơn / Không có gì |
ありがとうございます/どういたしまして |
 |
Cho tôi xin lỗi |
すみません |
 |
Bạn tên gì |
お名前は何ですか? |
 |
Xin vui lòng cho đi qua |
通してください。 |
 |
Làm ơn cho tôi hỏi |
教えてください。 |
 |
Làm ơn giúp tôi |
手伝ってください。 |
 |
Làm ơn hãy viết |
これを書いてください。 |
 |
Làm ơn nói lại |
もう一度言ってください。 |
 |
Tôi không hiểu |
分かりません。 |
 |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
英語が話せますか? |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Số |
数字 |
|
một / hai / ba |
一/二/三 |
 |
bốn / năm / sáu |
四/五/六 |
 |
bảy / tám / chín |
七/八/九 |
 |
mười / một trăm / một ngàn |
十/百/千 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Ngày tháng |
日付 |
|
Năm |
年 |
 |
Ngày |
日 |
 |
Ngày nghỉ |
祝日 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Tuần |
週 |
|
thứ hai |
月曜日 |
 |
thứ ba |
火曜日 |
 |
thứ tư |
水曜日 |
 |
thứ năm |
木曜日 |
 |
thứ sáu |
金曜日 |
 |
thứ bảy |
土曜日 |
 |
chủ nhật |
日曜日 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Tháng |
月 |
|
tháng một |
一月 |
 |
tháng hai |
二月 |
 |
tháng ba |
三月 |
 |
tháng tư |
四月 |
 |
tháng năm |
五月 |
 |
tháng sáu |
六月 |
 |
tháng bảy |
七月 |
 |
tháng tám |
八月 |
 |
tháng chín |
九月 |
 |
tháng mười |
十月 |
 |
tháng mười một |
十一月 |
 |
tháng mười hai |
十二月 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Khách sạn |
ホテル |
|
Phòng |
部屋 |
 |
Phòng |
部屋 |
 |
Sống |
滞在 |
 |
Đêm |
一泊 |
 |
Ngày |
一日 |
 |
Tôi đã đặt phòng trước |
私は予約をしました。 |
 |
Lạnh / Nóng |
寒い/暑い |
 |
Chìa khóa |
(部屋の)鍵 |
 |
trẻ em |
子供 |
 |
người lớn |
大人 |
 |
hộ chiếu |
パスポート |
 |
Không làm phiền |
起こさないでください |
 |
Làm ơn thức tôi vào … |
…に起こしてください |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Xe ô tô |
自動車 |
|
Đường |
道路 |
 |
Lối rẽ |
曲がり角 |
 |
Ngã tư |
交差点 |
 |
Dừng lại |
止まれ |
 |
Đi quành |
巡回 |
 |
Lối đi cấm |
乗物通行止 |
 |
Bãi đậu xe |
駐車所 |
 |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
ガソリン・スタンド/満タンにしてください/ガソリン |
 |
Phạt / giấy tờ |
罰金/書類 |
 |
Thuê / Thuê xe |
レンタル/レンタカー |
 |
Xe tôi bị hỏng |
車が壊れました。 |
 |
Dịch vụ sửa xe |
自動車整備サービス |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Biển báo |
道路標識 |
|
Chú ý |
注目 |
 |
Lối vào / Lối ra |
入口/出口 |
 |
Rẽ trái / Rẽ phải |
左/右 |
 |
Đóng / Mở |
休業中/営業中 |
 |
Bận / Rảnh |
満席/空席 |
 |
Cấm / Cho phép |
禁止/許可 |
 |
Bắt đầu / Kết thúc |
開始/終了 |
 |
Kéo / Đẩy |
引く/押す |
 |
Chỗ này / Đằng kia |
ここ/そこ |
 |
Không hút thuốc |
禁煙 |
 |
Nguy hiểm |
危険 |
 |
Cẩn thận |
注意 |
 |
Nghỉ giải lao |
休憩 |
 |
Lối đi tắt |
横断歩道 |
 |
Thông tin |
情報 |
 |
WC |
お手洗い |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Xe cộ |
乗物 |
|
… ở đâu |
…はどこですか。 |
 |
thành phố |
都市 |
 |
đường |
通り |
 |
nhà |
番地 |
 |
quầy thanh toán |
切符売場 |
 |
vé |
切符 |
 |
bản đồ thành phố |
都市の地図 |
 |
Tôi muốn đặt Taxi |
タクシーを呼びたいです。 |
 |
Xe buýt |
バス |
 |
Bến xe |
停留所 |
 |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
空港/飛行機/航空便 |
 |
Hành lý |
荷物 |
 |
Tàu sắt |
列車 |
 |
Hướng |
行き先 |
 |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
出発/到着 |
 |
đông / tây / bắc / nam |
東/西/北/南 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Dịch vụ |
官庁 |
|
Kiểm tra hộ chiếu |
チェックカウンター |
 |
Hải quan |
税関 |
 |
Tôi bị mất giấy tờ |
書類をなくしました。 |
 |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
病院/薬局/医者 |
 |
Cấp cứu |
救急車 |
 |
Chữa cháy |
消防 |
 |
Cảnh sát |
警察 |
 |
Bưu điện |
郵便局 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
レストラン/喫茶店/バー |
|
Phục vụ |
ウエイター |
 |
Tôi muốn đặt bàn |
予約をしたいです。 |
 |
Menu / Menu cho trẻ em |
メニュー/子供メニュー |
 |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
冷たい/熱い/温める |
 |
Chúc ăn ngon miệng! |
お召し上がりください。 |
 |
Cốc / Chén |
グラス/カップ |
 |
Chai / Ly |
ビン/グラス |
 |
không / có |
なし/あり |
 |
Nước |
水 |
 |
Rượu vang / Bia |
ワイン/ビール |
 |
Cofe / Sữa / Trà |
コーヒー/牛乳/紅茶 |
 |
Nước hoa quả |
ジュース |
 |
Bánh mỳ |
パン |
 |
Canh |
スープ |
 |
Pho-mát |
チーズ |
 |
Cháo / Bánh |
おかゆ/クレープ |
 |
Đường / Muối / Ớt |
砂糖/塩/胡椒 |
 |
Thịt / Cá / Thịt chim |
肉/魚/鳥肉 |
 |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
羊肉/牛肉/豚肉 |
 |
Thịt gà |
鶏肉 |
 |
Luộc / Rán / Quay |
煮/焼き/グリル |
 |
Cay |
辛い |
 |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
デザート/果物 |
 |
Táo |
リンゴ |
 |
Nho |
ブドウ |
 |
Chuối |
バナナ |
 |
Mơ / Đào |
アプリコット/桃 |
 |
Cam / Chanh |
オレンジ/レモン |
 |
Dâu |
苺 |
 |
Lựu |
ザクロ |
 |
Rau quả / Salad |
野菜/サラダ |
 |
Khoai tây |
じゃがいも |
 |
Hành |
玉葱 |
 |
Ớt |
パプリカ |
 |
Cơm |
ご飯 |
 |
Tỏi |
にんにく |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Trả / Tiền |
料金/お金 |
|
Làm ơn cho hóa đơn |
ご会計をお願いします。 |
 |
Giá |
値段 |
 |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
クレジット・カードで払いたいです。 |
 |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
おつり/おつりはいりません/チップ |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Cửa hàng / Thực phẩm |
店/食料品 |
|
Cái gì đây? |
これは何ですか。 |
 |
Cho tôi xem… |
…を見せてください。 |
 |
Giá bao nhiêu … |
…はいくらですか。 |
 |
kí |
キロ |
 |
to / nhỏ |
大きい/小さい |
 |
lít |
リットル |
 |
mét |
メートル |
 |
Rẻ |
安い |
 |
Đắt |
高い |
 |
Giảm giá |
割引 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Màu |
色 |
|
sáng / tối |
明るい/暗い |
 |
trắng / đen |
白い/黒い |
 |
xám |
灰色 |
 |
đỏ |
赤い |
 |
xanh dương |
青い |
 |
xanh lam |
水色 |
 |
vàng |
黄色 |
 |
xanh lá cây |
緑色 |
 |
nâu |
茶色 |
 |
cam |
オレンジ |
 |
tím |
紫 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại - Bệnh |
病気 |
|
Tôi bị đau… |
…が痛いです。 |
 |
đầu / họng / bụng / răng |
頭/喉/お腹/歯 |
 |
chân / tay / lưng |
足/手/背中 |
 |
Tôi có nhệt độ cao |
熱があります。 |
 |
Gọi bác sỹ |
医者を呼んでください。 |
 |
"Tiếng Việt-tiếng Nhật sách hội thoại" - đây là cuốn hội thoại tiện lợi, hữu ích và thiết thực giúp bạn nói chuyện dễ dàng.