 |
 |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Cuộc trò chuyện |
Συζήτηση |
|
Tôi / Bạn |
Εγώ / Εσείς |
 |
Có / Không |
Ναι / Όχι |
 |
Tốt / Xấu |
Καλά / Άσχημα |
 |
Xin chào / Tạm biệt |
Γεια σας / Γεια σας |
 |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
Καλημέρα / Καληνύχτα |
 |
Cảm ơn / Không có gì |
Ευχαριστώ / Παρακαλώ |
 |
Cho tôi xin lỗi |
Με συγχωρείτε |
 |
Bạn tên gì |
Πώς σας λένε; |
 |
Xin vui lòng cho đi qua |
Επιτρέψτε μου να περάσω |
 |
Làm ơn cho tôi hỏi |
Πείτε μου |
 |
Làm ơn giúp tôi |
Βοηθήστε με, παρακαλώ |
 |
Làm ơn hãy viết |
Γράψτε το |
 |
Làm ơn nói lại |
Επαναλάβετε |
 |
Tôi không hiểu |
Δεν καταλαβαίνω |
 |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
Μιλάτε Αγγλικά; |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Số |
Αριθμοί |
|
một / hai / ba |
ένα / δύο / τρία |
 |
bốn / năm / sáu |
τέσσερα / πέντε / έξι |
 |
bảy / tám / chín |
εφτά / οκτώ / εννέα |
 |
mười / một trăm / một ngàn |
δέκα / εκατό / χίλια |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Ngày tháng |
Ημερομηνία |
|
Năm |
Έτος |
 |
Ngày |
Ημέρα |
 |
Ngày nghỉ |
Αργία |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Tuần |
Εβδομάδα |
|
thứ hai |
Δευτέρα |
 |
thứ ba |
Τρίτη |
 |
thứ tư |
Τετάρτη |
 |
thứ năm |
Πέμπτη |
 |
thứ sáu |
Παρασκευή |
 |
thứ bảy |
Σάββατο |
 |
chủ nhật |
Κυριακή |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Tháng |
Μήνας |
|
tháng một |
Ιανουάριος |
 |
tháng hai |
Φεβρουάριος |
 |
tháng ba |
Μάρτιος |
 |
tháng tư |
Απρίλιος |
 |
tháng năm |
Μάιος |
 |
tháng sáu |
Ιούνιος |
 |
tháng bảy |
Ιούλιος |
 |
tháng tám |
Αύγουστος |
 |
tháng chín |
Σεπτέμβριος |
 |
tháng mười |
Οκτώβριος |
 |
tháng mười một |
Νοέμβριος |
 |
tháng mười hai |
Δεκέμβριος |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Khách sạn |
Ξενοδοχείο |
|
Phòng |
Δωμάτιο |
 |
Phòng |
Δωμάτιο |
 |
Sống |
Διαμονή |
 |
Đêm |
Βράδι (διαμονή σε ξενοδοχείο) |
 |
Ngày |
Ημέρα |
 |
Tôi đã đặt phòng trước |
Έκλεισα δωμάτιο |
 |
Lạnh / Nóng |
Κρύο / Ζέστη |
 |
Chìa khóa |
Κλειδί (δωματίου σε ξενοδοχείο) |
 |
trẻ em |
παιδί |
 |
người lớn |
ενήλικος |
 |
hộ chiếu |
διαβατήριο |
 |
Không làm phiền |
Μην ενοχλείτε |
 |
Làm ơn thức tôi vào … |
Ξυπνήστε με στις… |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Xe ô tô |
Αυτοκίνητο |
|
Đường |
Δρόμος |
 |
Lối rẽ |
Στροφή |
 |
Ngã tư |
Σταυροδρόμι |
 |
Dừng lại |
Στάση |
 |
Đi quành |
Παράκαμψη |
 |
Lối đi cấm |
Δεν επιτρέπεται η διέλευση |
 |
Bãi đậu xe |
Στάθμευση |
 |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
Πρατήριο καυσίμων / Γεμίστε πλήρως τη δεξαμενή κα& |
 |
Phạt / giấy tờ |
Πρόστιμο / έγγραφα |
 |
Thuê / Thuê xe |
Ενοικίαση αυτοκινήτων |
 |
Xe tôi bị hỏng |
Χάλασε το αυτοκίνητό μου |
 |
Dịch vụ sửa xe |
Συνεργείο αυτοκινήτων |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Biển báo |
Σήματα |
|
Chú ý |
Προσοχή |
 |
Lối vào / Lối ra |
Είσοδος / Έξοδος |
 |
Rẽ trái / Rẽ phải |
Αριστερά / Δεξιά |
 |
Đóng / Mở |
Κλειστό / Ανοιχτό |
 |
Bận / Rảnh |
Κατειλημμένο / Ελεύθερο |
 |
Cấm / Cho phép |
Δεν επιτρέπεται / Επιτρέπεται |
 |
Bắt đầu / Kết thúc |
Αρχή / Τέλος |
 |
Kéo / Đẩy |
Έλξατε / Ωθήσατε |
 |
Chỗ này / Đằng kia |
Εδώ / Εκεί |
 |
Không hút thuốc |
Μην καπνίζετε |
 |
Nguy hiểm |
Κίνδυνος |
 |
Cẩn thận |
Προσοχή |
 |
Nghỉ giải lao |
Διάλλειμα |
 |
Lối đi tắt |
Διέλευση |
 |
Thông tin |
Πληροφορίες |
 |
WC |
Τουαλέτα |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Xe cộ |
Μέσα μεταφοράς |
|
… ở đâu |
Πού βρίσκεται… |
 |
thành phố |
πόλη |
 |
đường |
οδός |
 |
nhà |
αριθμός |
 |
quầy thanh toán |
ταμείο |
 |
vé |
εισιτήριο |
 |
bản đồ thành phố |
χάρτης πόλεως |
 |
Tôi muốn đặt Taxi |
Θα ήθελα να καλέσω ταξί |
 |
Xe buýt |
Λεωφορείο |
 |
Bến xe |
Στάση |
 |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
Αεροδρόμιο / Αεροπλάνο / Πτήση |
 |
Hành lý |
Αποσκεύες |
 |
Tàu sắt |
Τρένο |
 |
Hướng |
Κατεύθυνση |
 |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
Αναχώρηση / Άφιξη |
 |
đông / tây / bắc / nam |
ανατολή / δύση / βορράς / νότος |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Dịch vụ |
Υπηρεσίες |
|
Kiểm tra hộ chiếu |
Έλεγχος διαβατηρίων |
 |
Hải quan |
Τελωνείο |
 |
Tôi bị mất giấy tờ |
Έχασα τα έγγραφά μου |
 |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
Νοσοκομείο / Φαρμακείο / Ιατρός |
 |
Cấp cứu |
Επείγουσα ιατρική βοήθεια |
 |
Chữa cháy |
Πυροσβεστική υπηρεσία |
 |
Cảnh sát |
Αστυνομία |
 |
Bưu điện |
Ταχυδρομείο |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
Εστιατόριο / Καφέ / Μπαρ |
|
Phục vụ |
Σερβιτόρος |
 |
Tôi muốn đặt bàn |
Θέλω να κλείσω ένα τραπέζι |
 |
Menu / Menu cho trẻ em |
Κατάλογος εδεσμάτων / Κατάλογος παιδικών εδεσμά |
 |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
Κρύο / Ζεστό / Να ζεσταθεί λίγο |
 |
Chúc ăn ngon miệng! |
Καλή όρεξη! |
 |
Cốc / Chén |
Ποτήρι / Φλιτζάνι |
 |
Chai / Ly |
Μπουκάλι / Ποτήρι |
 |
không / có |
χωρίς / με (κάτι) |
 |
Nước |
Νερό |
 |
Rượu vang / Bia |
Κρασί / Μπίρα |
 |
Cofe / Sữa / Trà |
Καφές / Γάλα / Τσάι |
 |
Nước hoa quả |
Χυμός |
 |
Bánh mỳ |
Ψωμί |
 |
Canh |
Σούπα |
 |
Pho-mát |
Κασέρι |
 |
Cháo / Bánh |
Χυλός / Κρέπες |
 |
Đường / Muối / Ớt |
Ζάχαρι / Αλάτι / Πιπέρι |
 |
Thịt / Cá / Thịt chim |
Κρέας / Ψάρια / Πτηνά |
 |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
Αρνί/ Μοσχάρι / Χοιρινό |
 |
Thịt gà |
Κοτόπουλο |
 |
Luộc / Rán / Quay |
Βραστό / Τηγανητό / Σχάρας |
 |
Cay |
Πικάντικο |
 |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
Επιδόρπιο / Φρούτα |
 |
Táo |
Μήλο |
 |
Nho |
Σταφύλι |
 |
Chuối |
Μπανάνα |
 |
Mơ / Đào |
Βερίκοκο / Ροδάκινο |
 |
Cam / Chanh |
Πορτοκάλι / Λεμόνι |
 |
Dâu |
Φράουλες |
 |
Lựu |
Ρόδι |
 |
Rau quả / Salad |
Λαχανικά / Σαλάτα |
 |
Khoai tây |
Πατάτες |
 |
Hành |
Κρεμμύδι |
 |
Ớt |
Πιπεριές |
 |
Cơm |
Ρύζι |
 |
Tỏi |
Σκόρδο |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Trả / Tiền |
Πληρωμή / Χρήματα |
|
Làm ơn cho hóa đơn |
Λογαριασμό, παρακαλώ |
 |
Giá |
Τιμή |
 |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
Πέλω να πληρώσω με πιστωτική κάρτα |
 |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
Ρέστα / Χωρίς ρέστα / Φιλοδώρημα |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Cửa hàng / Thực phẩm |
Μαγαζί / Τρόφιμα |
|
Cái gì đây? |
Τι είναι αυτό; |
 |
Cho tôi xem… |
Δείξτε μου… |
 |
Giá bao nhiêu … |
Πόσο κοστίζει… |
 |
kí |
κιλό |
 |
to / nhỏ |
μεγάλο / μικρό |
 |
lít |
λίτρο |
 |
mét |
μέτρο |
 |
Rẻ |
Φτηνά |
 |
Đắt |
Ακριβά |
 |
Giảm giá |
Έκπτωση |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Màu |
Χρώμα |
|
sáng / tối |
ανοιχτό / σκούρο |
 |
trắng / đen |
άσπρο / μαύρο |
 |
xám |
γκρι |
 |
đỏ |
κόκκινο |
 |
xanh dương |
μπλε |
 |
xanh lam |
γαλάζιο |
 |
vàng |
κίτρινο |
 |
xanh lá cây |
πράσινο |
 |
nâu |
καφέ |
 |
cam |
πορτοκαλί |
 |
tím |
βιολετί |
 |
Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại - Bệnh |
Ασθένεια |
|
Tôi bị đau… |
Με πονάει... |
 |
đầu / họng / bụng / răng |
το κεφάλι / ο λαιμός / η κοιλιά / το δόντι |
 |
chân / tay / lưng |
το πόδι / το χέρι / η πλάτη |
 |
Tôi có nhệt độ cao |
Έχω υψηλό πυρετό |
 |
Gọi bác sỹ |
Καλέστε ιατρό |
 |
"Tiếng Việt-tiếng Hy Lạp sách hội thoại" - đây là cuốn hội thoại tiện lợi, hữu ích và thiết thực giúp bạn nói chuyện dễ dàng.