Làm sai để nói "Cấm / Cho phép"
Tiếng Nga
Запрещено / Разрешено
Tiếng Tây Ban Nha
Prohibido / Permitido
Tiếng Bulgaria
Забранено / Разрешено
Tiếng Đan Mạch
Forbudt / Godkendt
Tiếng Anh
Prohibited / Allowed
Tiếng Ý
Vietato / Autorizzato
Tiếng Kazakhstan
Тыйым салынған / Рұқсат етілген
Tiếng Litva
Draudžiama / Leidžiama
Tiếng Đức
Verboten/ Erlaubt
Tiếng Na uy
Forbudt / Tillatt
Tiếng Ba Lan
Zakaz/Dozwolone
Tiếng Bồ Đào Nha
Proibido / Permitido
Tiếng Phần Lan
On kielletty / On sallittu
Tiếng Pháp
Interdit / Autorisé
Tiếng Cộng hòa Séc
Zakázáno / Povoleno
Tiếng Belarus
Забаронена / Дазволена
Tiếng Hy Lạp
Δεν επιτρέπεται / Επιτρέπεται
Tiếng Georgia
აკრძალულია / ნებადართულია
Tiếng Hàn Quốc
금지 / 허락
Tiếng Nhật
禁止/許可
Tiếng Rumani
Interzis / Permis
Tiếng Serbia
Забрањено / Дозвољено
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Yasaktır / izin verilir
Tiếng Ukraina
Заборонено / Дозволено
Tiếng Hin-ddi
निषेध / अल्लोवेद
Tiếng Hungary
Tilos / Szabad
Tiếng Ả-rập
ممنوع مسموح
Tiếng Hà Lan
Toegestaan / Verboden
Tiếng Trung Quốc
禁止/允许
Tiếng Nam Phi
Verbode / Toegelaat
Tiếng Thụy Điển
Förbjuden / Tillåten
Tiếng Mông Cổ
Хориотой / Зөвшөөрөлтэй
Tiếng Do Thái
אסור/מותר
Tiếng Farsi
ممنوع است/ مجاز است
Tiếng Kyrgyz
Болбойт/Болот
Tiếng Tajik
Манъ аст / Мумкин аст
Tiếng Turkmen
Gadagan edilen / Rugset edilen
Tiếng Uzbek
Таъқиқланган / Рухсат берилган
Tiếng Slovenhia
Prepovedano / Dovoljeno
Tiếng Armenia
Արգելվում / Թույլատրված
Tiếng Slovak
Zakázané / povolené
Tiếng Azerbaijan
Qadağandır / 1. Olar 2. İcazə verilib
Tiếng Indonesia
Dilarang / Diizinkan
Tiếng Croatia
Zabranjeno / Dozvoljeno
Crnogorski
Zabranjeno / Dozvoljeno
Tiếng Eston
Keelatud / Lubatud
Tiếng Latvia
Aizliegts / Atļauts
Tiếng Thái Lan
ห้าม/อนุญาต
Tiếng Urdu
ممنوع/ اجازت یافتہ
Tiếng Swahili
Imekatazwa / Inaruhusiwa
Tiếng Iceland
Bannað / Leyft
Tiếng Macedonia
Забрането / Дозволено
Tiếng Albania
E ndaluar / e lejuar
Tiếng Bosnia
Zabranjeno / Dozvoljeno
Tiếng Ba Tư
ممنوع / مجاز