sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng"

Tiếng NgaЗаправка / Заправьте полный бак / Бензин
Tiếng Tây Ban NhaGasolinera / Llene el tanque / Gasolina
Tiếng BulgariaЗареждане / Заредете резервоара догоре / Бензин
Tiếng Đan MạchTankstation / Fyld den op / Benzin
Tiếng AnhGas station / Fill it up with gas / Gasoline
Tiếng ÝStazione di servizio / Fate il pieno /Benzina
Tiếng KazakhstanМай құю бекеті / Бакты толтырып құйыңыз / Бензин
Tiếng LitvaDegalinė / Įpilkite pilną baką / Benzinas
Tiếng Đứcdie Tankstelle/ Volltanken, bitte/ das Benzin
Tiếng Na uyBensinstasjon / Fyll tanken fullt / Bensin
Tiếng Ba LanTankowanie/Proszę nalać do pełna/Benzyna
Tiếng Bồ Đào NhaPosto de gasolina / Enche o tanque / Gasolina
Tiếng Phần LanTankkausasema / Tankatkaa täysi tankki / bensiini
Tiếng PhápStation / Faites le plein /Essence
Tiếng Cộng hòa SécBenzinka / Natankujte plnou nádrž / Benzín
Tiếng BelarusЗапраўка / Запраўце поўны бак / Бензін
Tiếng Hy LạpΠρατήριο καυσίμων / Γεμίστε πλήρως τη δεξαμενή κα&
Tiếng Georgiaსაწვავის ჩასხმა / ბაკი გაავსეთ / ბენზინი
Tiếng Hàn Quốc주유소 / 연료를 보급하십시오 / 벤진
Tiếng Nhậtガソリン・スタンド/満タンにしてください/ガソリン
Tiếng RumaniBenzinărie / Umpleți rezervorul / Benzină
Tiếng SerbiaБензинска пумпа / Напуните пун резервоар / Бензин
Tiếng Thổ Nhĩ KỳYakıt dolumu / Tam doldurunuz / benzin
Tiếng UkrainaЗаправка / Заправте повний бак / Бензин
Tiếng Hin-ddiपेट्रोल स्टेशन / पूरी टंकी भर दें / पेट्रोल
Tiếng HungaryBenzinkút / Kérem töltsön tele / Benzin
Tiếng Ả-rậpمحطة بنزين تعبئة خزان الوقود بنزين
Tiếng Hà LanTankstation / Vul de tank vol / Benzine
Tiếng Trung Quốc加油/加满/汽油
Tiếng Nam PhiPetrol stasie / Maak vol met petrol / Petrol
Tiếng Thụy ĐiểnTankning / Fyll fulltankad / Bensin
Tiếng Mông CổБензин колонк / Бакаа дүүргэнэ үү / Бензин
Tiếng Do Tháiתחנת דלק/מלאו את מיכל הדלק/דלק
Tiếng Farsiپمپ بنزین/کامل بنزین بزنید/ بنزین
Tiếng KyrgyzМай куюу/Толук бак куюп бергиле/Бензин
Tiếng TajikНуrтаи фуруши сузишворb / Зарфро аз сузишворb пур кунед/Бензин
Tiếng TurkmenÝangyç guýulýan ýer/Bagy dolduryň / Benzin
Tiếng UzbekБензин куйиш шохобчаси / Менга тўла бак қуйинг / Бензин
Tiếng SlovenhiaBenciska črpalka / Napolniti cel rezervoar / Bencin
Tiếng ArmeniaԼցնում / Լրացրեք լիարժեք տանկի / Բենզին
Tiếng SlovakPlniace / vyplnenie plnú nádrž / Petrol
Tiếng AzerbaijanYanacaq doldurma məntəqəsi / Tam doldurun / Benzin
Tiếng IndonesiaIsi bensin / Isi sampai penuh / Bensin
Tiếng CroatiaBenzinska postaja / Napunite pun spremnik / Benzin
CrnogorskiBenzinska postaja / Napunite pun spremnik / Benzin
Tiếng EstonTankimine / Täitke täispaak / Bensiin
Tiếng LatviaDegvielas uzpilde / Piepildiet pilnu tvertni / Benzīnu
Tiếng Thái Lanเติมน้ำมัน / เติมน้ำมันเต็มถัง / น้ำมัน
Tiếng Urduایندھن بھرنا / مکمل ٹینک / پٹرول بھرنا
Tiếng SwahiliKuongeza mafuta / Jaza tanki kamili / Petroli
Tiếng IcelandEldsneyti / Fylltu á fullan tank / Bensín
Tiếng MacedoniaПолнење гориво / Наполнете полн резервоар / Бензин
Tiếng AlbaniaFurnizimi me karburant / Mbush rezervuarin e plotë / Benzinën
Tiếng BosniaPunjenje goriva / Puni rezervoar / Benzin
Tiếng Ba Tưسوخت گیری / پر کردن باک / بنزین