Làm sai để nói "Tôi đã đặt phòng trước"
Tiếng Nga
Я заказывал номер
Tiếng Tây Ban Nha
Yo reservé una habitación
Tiếng Bulgaria
Имам запазена стая
Tiếng Đan Mạch
Jeg har reserveret et værelse
Tiếng Anh
I have booked a room
Tiếng Ý
Ho riservato la camera
Tiếng Kazakhstan
Мен номерге тапсырыс берген едім
Tiếng Litva
Aš užsisakiau kambarį
Tiếng Đức
Ich habe das Zimmer vorbestellt
Tiếng Na uy
Jeg bestilte et værelse
Tiếng Ba Lan
Zarezerwowałem pokój.
Tiếng Bồ Đào Nha
Eu reservei um quarto
Tiếng Phần Lan
Minä olen varannut huoneen
Tiếng Cộng hòa Séc
Objednával jsem pokoj
Tiếng Belarus
Я заказваў нумар
Tiếng Hy Lạp
Έκλεισα δωμάτιο
Tiếng Georgia
ნომერი მაქვს შეკვეთილი
Tiếng Hàn Quốc
방을 예약했습니다
Tiếng Nhật
私は予約をしました。
Tiếng Rumani
Eu am rezervat o cameră
Tiếng Serbia
Резервисао сам собу
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Oda sipariş etmiştim
Tiếng Ukraina
Я замовляв номер
Tiếng Hin-ddi
मैंने कमरा बुक किया
Tiếng Hungary
Rendeltem szobát
Tiếng Ả-rập
لقد حجزت غرفة
Tiếng Hà Lan
Ik boekte een kamer
Tiếng Trung Quốc
我订了房间
Tiếng Thụy Điển
Jag bokat ett rum
Tiếng Mông Cổ
Би өрөө захиалсан
Tiếng Do Thái
אני הזמנתי חדר
Tiếng Farsi
من اتاق رزرو کردم
Tiếng Kyrgyz
Мен бөлмө заказ кылгам
Tiếng Tajik
Ман як {уxра фармуда будам
Tiếng Turkmen
Men nomere zakaz beripdim
Tiếng Uzbek
Мен хона буюрдим
Tiếng Slovenhia
Rezerviral sem sobo
Tiếng Armenia
Ես հրամայել սենյակ
Tiếng Slovak
Objednal som si miestnosť
Tiếng Azerbaijan
Nömrə sifariş etmişdim
Tiếng Indonesia
Saya sudah pesan kamar
Tiếng Croatia
Ja sam rezervirao sobu
Crnogorski
Ja sam rezervirao sobu
Tiếng Eston
Ma tellisin numbri
Tiếng Latvia
Es pasūtīju numuru
Tiếng Thái Lan
สั่งจำนวนค่ะ
Tiếng Urdu
میں نے ایک نمبر آرڈر کیا۔
Tiếng Swahili
Niliagiza nambari
Tiếng Iceland
Ég pantaði númer
Tiếng Macedonia
Нарачав број
Tiếng Albania
Unë porosita një numër
Tiếng Bosnia
Naručio sam broj
Tiếng Ba Tư
من یه شماره سفارش دادم