Làm sai để nói "Ngày"
Tiếng Nga
Äåíü
Tiếng Tây Ban Nha
Día
Tiếng Bulgaria
Äåí
Tiếng Đan Mạch
Dag
Tiếng Anh
Day
Tiếng Ý
Giorno
Tiếng Kazakhstan
Êүí
Tiếng Litva
Diena
Tiếng Đức
der Tag
Tiếng Na uy
Dag
Tiếng Ba Lan
Dzień
Tiếng Bồ Đào Nha
Dia
Tiếng Phần Lan
Päivä hotellissa
Tiếng Pháp
Jour
Tiếng Cộng hòa Séc
Den
Tiếng Belarus
Äçåíü
Tiếng Hy Lạp
Ημέρα
Tiếng Georgia
დღე
Tiếng Hàn Quốc
일
Tiếng Nhật
一日
Tiếng Rumani
Zi
Tiếng Serbia
Äàí
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Gün
Tiếng Ukraina
Äåíü
Tiếng Hin-ddi
दिन
Tiếng Hungary
Nap
Tiếng Ả-rập
يوم
Tiếng Hà Lan
Dag
Tiếng Trung Quốc
天
Tiếng Nam Phi
Dag
Tiếng Thụy Điển
Dag
Tiếng Mông Cổ
Өäөð
Tiếng Do Thái
יום
Tiếng Farsi
روز
Tiếng Kyrgyz
Êүí
Tiếng Tajik
Ðóç
Tiếng Turkmen
Gündiz
Tiếng Uzbek
Êóí
Tiếng Slovenhia
Dan
Tiếng Armenia
օր
Tiếng Slovak
deň
Tiếng Azerbaijan
Gün
Tiếng Indonesia
Hari
Tiếng Croatia
Dan
Crnogorski
Dan
Tiếng Eston
Päev
Tiếng Latvia
diena
Tiếng Thái Lan
วัน
Tiếng Urdu
دن
Tiếng Swahili
Siku
Tiếng Iceland
Dagur
Tiếng Macedonia
Äåí
Tiếng Albania
Dita
Tiếng Bosnia
Dan
Tiếng Ba Tư
روز