Làm sai để nói "Ngày nghỉ"
Tiếng Nga
Выходной
Tiếng Tây Ban Nha
Feriado
Tiếng Bulgaria
Почивен
Tiếng Đan Mạch
Fridag
Tiếng Anh
Weekend (Day off)
Tiếng Ý
La feria
Tiếng Kazakhstan
Демалыс күн
Tiếng Litva
Išeiginė
Tiếng Đức
der Ausgehtag, freier Tag
Tiếng Na uy
Fridag
Tiếng Ba Lan
Weekend (dzień wolny)
Tiếng Bồ Đào Nha
Feriado
Tiếng Phần Lan
Pyhäpäivä
Tiếng Pháp
Jour férié
Tiếng Cộng hòa Séc
Volný den
Tiếng Belarus
Выхадны
Tiếng Hy Lạp
Αργία
Tiếng Georgia
დასვენების დღე
Tiếng Hàn Quốc
휴일
Tiếng Nhật
祝日
Tiếng Rumani
Zi de odihnă
Tiếng Serbia
Нерадни дан
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tatil
Tiếng Ukraina
Вихідний
Tiếng Hin-ddi
छुट्टी का दिन
Tiếng Hungary
Hétvége
Tiếng Ả-rập
يوم عطلة
Tiếng Hà Lan
Rustdag
Tiếng Trung Quốc
休息日
Tiếng Nam Phi
Naweek (Dag af)
Tiếng Thụy Điển
Helg
Tiếng Mông Cổ
Амралтын өдөр
Tiếng Do Thái
תפוקה
Tiếng Farsi
تعطیل
Tiếng Kyrgyz
Эс алуу күн
Tiếng Tajik
истиро{ат
Tiếng Turkmen
Dynç alyş güni
Tiếng Uzbek
Дам олиш куни
Tiếng Slovenhia
Dela prost dan
Tiếng Armenia
արտադրանք
Tiếng Slovak
výkon
Tiếng Azerbaijan
İstirahət günü
Tiếng Indonesia
Hari libur
Tiếng Croatia
Neradni dan
Crnogorski
Neradni dan
Tiếng Eston
Puhkepäev
Tiếng Latvia
Brīvdiena
Tiếng Thái Lan
วันหยุด
Tiếng Urdu
چھٹی کا دن
Tiếng Swahili
Siku ya mapumziko
Tiếng Iceland
Frídag
Tiếng Macedonia
Слободен ден
Tiếng Albania
Ditë pushimi
Tiếng Bosnia
Slobodan dan
Tiếng Ba Tư
مرخصی روزانه