sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Tôi có nhệt độ cao"

Tiếng NgaУ меня высокая температура
Tiếng Tây Ban NhaTengo fiebre
Tiếng BulgariaИмам висока температура
Tiếng Đan MạchJeg har feber
Tiếng AnhI have a fever
Tiếng ÝHo febbre
Tiếng KazakhstanМенің қызуым көтерілді
Tiếng LitvaMan sukilo aukšta temperatūra
Tiếng ĐứcIch habe Fieber
Tiếng Na uyJeg har feber
Tiếng Ba LanMam gorączkę
Tiếng Bồ Đào NhaEu tenho febre
Tiếng Phần LanMinulla on kuumetta
Tiếng Cộng hòa SécMám vysokou teplotu
Tiếng BelarusУ мяне высокая тэмпература
Tiếng Hy LạpΈχω υψηλό πυρετό
Tiếng Georgiaმაღალი სიცხე მაქვს
Tiếng Hàn Quốc열이 났습니다
Tiếng Nhật熱があります。
Tiếng RumaniAm febră
Tiếng SerbiaИмам високу температуру
Tiếng Thổ Nhĩ KỳAteşim yüksek
Tiếng UkrainaВ мене висока температура
Tiếng Hin-ddiमुझे बुखार है
Tiếng HungaryMagas lázam van
Tiếng Ả-rậpلدي حرارة مرتفعة
Tiếng Hà LanIk heb koorts
Tiếng Trung Quốc我发烧了
Tiếng Thụy ĐiểnJag har en hög temperatur
Tiếng Mông CổБи халуурч байна
Tiếng Do Tháiיש לי חום גבוה
Tiếng Farsiمن طب دارم
Tiếng KyrgyzМенин температурам өйдө болуп жатат
Tiếng TajikТаби ман баланд аст
Tiếng TurkmenMeniň temperaturam ýokary
Tiếng UzbekМенинг иссиғим баланд
Tiếng SlovenhiaImam visoko temperaturo
Tiếng ArmeniaԵս դողէրոցք
Tiếng Slovakmám horúčku
Tiếng AzerbaijanTemperaturum var
Tiếng IndonesiaDemam saya tinggi
Tiếng CroatiaImam visoku temperaturu
CrnogorskiImam visoku temperaturu
Tiếng EstonMul on kõrge palavik
Tiếng LatviaMan ir augsta temperatūra
Tiếng Thái Lanฉันมีอุณหภูมิสูง
Tiếng Urduمیرا درجہ حرارت زیادہ ہے۔
Tiếng SwahiliNina joto la juu
Tiếng IcelandÉg er með háan hita
Tiếng MacedoniaИмам висока температура
Tiếng AlbaniaKam temperaturë të lartë
Tiếng BosniaImam visoku temperaturu
Tiếng Ba Tưدمایم بالاست