Làm sai để nói "tím"
Tiếng Nga
фиолетовый
Tiếng Tây Ban Nha
violeta
Tiếng Bulgaria
виолетов
Tiếng Đan Mạch
Violblå
Tiếng Anh
purple
Tiếng Ý
viola
Tiếng Kazakhstan
күлгін көк
Tiếng Litva
violetinė
Tiếng Đức
violett
Tiếng Na uy
Blåfiolett
Tiếng Ba Lan
fioletowy
Tiếng Bồ Đào Nha
roxo
Tiếng Phần Lan
violetti
Tiếng Pháp
violet
Tiếng Cộng hòa Séc
fialový
Tiếng Belarus
фіялетавы
Tiếng Hy Lạp
βιολετί
Tiếng Georgia
იისფერი
Tiếng Hàn Quốc
보라색
Tiếng Nhật
紫
Tiếng Rumani
violet
Tiếng Serbia
љубичасти
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
mor
Tiếng Ukraina
фіолетовий
Tiếng Hin-ddi
बैंगनी
Tiếng Hungary
lila
Tiếng Ả-rập
بنفسجي
Tiếng Hà Lan
paars
Tiếng Trung Quốc
紫色
Tiếng Nam Phi
pers
Tiếng Thụy Điển
violett
Tiếng Mông Cổ
чернилэн цэнхэр
Tiếng Do Thái
סגול
Tiếng Farsi
بنفشی
Tiếng Kyrgyz
кызгылт көк
Tiếng Tajik
арuувонb
Tiếng Turkmen
syýa gök
Tiếng Uzbek
бинафша ранг
Tiếng Slovenhia
vijoličen
Tiếng Armenia
կարմրել
Tiếng Slovak
nachový
Tiếng Azerbaijan
bənövşəyi
Tiếng Indonesia
Ungu
Tiếng Croatia
ljubičasta
Crnogorski
ljubičasta
Tiếng Eston
lilla
Tiếng Latvia
violets
Tiếng Thái Lan
สีม่วง
Tiếng Urdu
بنفشی
Tiếng Swahili
urujuani
Tiếng Iceland
fjólublátt
Tiếng Macedonia
виолетова
Tiếng Albania
vjollce
Tiếng Bosnia
ljubičasta
Tiếng Ba Tư
بنفش