Làm sai để nói "Táo"
Tiếng Nga
Яблоко
Tiếng Tây Ban Nha
Manzana
Tiếng Bulgaria
Ябълка
Tiếng Đan Mạch
Æble
Tiếng Anh
Apple
Tiếng Ý
La mela
Tiếng Kazakhstan
Алма
Tiếng Litva
Obuolys
Tiếng Đức
der Apfel
Tiếng Na uy
Eple
Tiếng Ba Lan
Jabłko
Tiếng Bồ Đào Nha
Maçâ
Tiếng Phần Lan
Omena
Tiếng Pháp
La pomme
Tiếng Cộng hòa Séc
Jablko
Tiếng Belarus
Яблака
Tiếng Hy Lạp
Μήλο
Tiếng Georgia
ვაშლი
Tiếng Hàn Quốc
사과
Tiếng Nhật
リンゴ
Tiếng Rumani
Măr
Tiếng Serbia
Ябука
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Elma
Tiếng Ukraina
Яблуко
Tiếng Hin-ddi
सेब
Tiếng Hungary
Alma
Tiếng Ả-rập
تفاح
Tiếng Hà Lan
Appel
Tiếng Trung Quốc
苹果
Tiếng Nam Phi
Appel
Tiếng Thụy Điển
Äpple
Tiếng Mông Cổ
Алим
Tiếng Do Thái
תפוח
Tiếng Farsi
سیب
Tiếng Kyrgyz
Алма
Tiếng Tajik
Себ
Tiếng Turkmen
Alma
Tiếng Uzbek
Олма
Tiếng Slovenhia
Jabolko
Tiếng Armenia
խնձոր
Tiếng Slovak
jablko
Tiếng Azerbaijan
Alma
Tiếng Indonesia
Apel
Tiếng Croatia
Jabuka
Crnogorski
Jabuka
Tiếng Eston
Õun
Tiếng Latvia
Apple
Tiếng Thái Lan
แอปเปิล
Tiếng Urdu
سیب
Tiếng Swahili
Apple
Tiếng Iceland
Epli
Tiếng Macedonia
јаболко
Tiếng Albania
Apple
Tiếng Bosnia
Apple
Tiếng Ba Tư
سیب