Làm sai để nói "Thịt / Cá / Thịt chim"
Tiếng Nga
Мясо / Рыба / Птица
Tiếng Tây Ban Nha
Carne / Pescado / Ave
Tiếng Bulgaria
Месо / Риба / Месо от птици
Tiếng Đan Mạch
Kød / Fisk / Fugl
Tiếng Anh
Meat / Fish / Poultry
Tiếng Ý
La carne / Il pesce / Il volatile
Tiếng Kazakhstan
Ет / Балық / Құс еті
Tiếng Litva
Mėsa / Žuvis / Paukštiena
Tiếng Đức
das Fleisch/ der Fisch/ der Vogel
Tiếng Na uy
Kjøtt / Fisk / Fugl
Tiếng Ba Lan
Mięso/Ryba/Drób
Tiếng Bồ Đào Nha
Carne / Peixe / Ave
Tiếng Phần Lan
Liha / Kala / Lintu
Tiếng Pháp
La viande / Le poisson / La volaille
Tiếng Cộng hòa Séc
Maso / Ryba / Drůbež
Tiếng Belarus
Мяса / Рыба / Птушка
Tiếng Hy Lạp
Κρέας / Ψάρια / Πτηνά
Tiếng Georgia
ხორცი / თევზი / ფრინველი
Tiếng Hàn Quốc
고기 / 생성 / 새고기
Tiếng Nhật
肉/魚/鳥肉
Tiếng Rumani
Carne / Pește / Pasăre
Tiếng Serbia
Месо / Риба / Птица
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Et / Balık / Kuşeti
Tiếng Hin-ddi
मांस / मछली / कुक्कुट
Tiếng Hungary
Hús / Hal / Szárnyas
Tiếng Ả-rập
لحم سمك لحم طيور
Tiếng Hà Lan
Vlees / Vis / Gevogelte
Tiếng Trung Quốc
肉/鱼/家禽
Tiếng Nam Phi
Vleis / Vis / Pluimvee
Tiếng Thụy Điển
Kött / fisk / fjäderfä
Tiếng Mông Cổ
Мах / Загас / Шувуу
Tiếng Do Thái
בשר / דגים / עופות
Tiếng Farsi
گوشت/ماهی/گوشت مرغ
Tiếng Kyrgyz
Эт/Балык/Канаттуу
Tiếng Tajik
Гушт / Мо{b / Парранда
Tiếng Turkmen
Et / Balyk / Guş
Tiếng Uzbek
Гўшт / Балиқ / Парранда
Tiếng Slovenhia
Meso / Riba / Ptica
Tiếng Armenia
Միս / Fish / Bird
Tiếng Slovak
Mäso / ryba / Bird
Tiếng Azerbaijan
Ət / Balıq / Quş əti
Tiếng Indonesia
Daging / Ikan / Unggas
Tiếng Croatia
Meso / Riba / Peradi
Crnogorski
Meso / Riba / Peradi
Tiếng Eston
Liha / Kala / Linnuliha
Tiếng Latvia
Gaļa / Zivis / Mājputni
Tiếng Thái Lan
เนื้อ / ปลา / สัตว์ปีก
Tiếng Urdu
گوشت/مچھلی/مرغی۔
Tiếng Swahili
Nyama / Samaki / Kuku
Tiếng Iceland
Kjöt / fiskur / alifugla
Tiếng Macedonia
Месо / риба / живина
Tiếng Albania
Mishi / Peshku / Shpendët
Tiếng Bosnia
Meso / Riba / Perad
Tiếng Ba Tư
گوشت / ماهی / مرغ