Làm sai để nói "Bánh mỳ"
Tiếng Nga
Õëåá
Tiếng Tây Ban Nha
Pan
Tiếng Bulgaria
Õëÿá
Tiếng Đan Mạch
Brød
Tiếng Anh
Bread
Tiếng Ý
Il pane
Tiếng Kazakhstan
Íàí
Tiếng Litva
Duona
Tiếng Đức
das Brot
Tiếng Na uy
Brød
Tiếng Ba Lan
Chleb
Tiếng Bồ Đào Nha
Pão
Tiếng Phần Lan
Leipä
Tiếng Pháp
Le pain
Tiếng Cộng hòa Séc
Chléb
Tiếng Belarus
Õëåá
Tiếng Hy Lạp
Ψωμί
Tiếng Georgia
პური
Tiếng Hàn Quốc
빵
Tiếng Nhật
パン
Tiếng Rumani
Pâine
Tiếng Serbia
Õëåá
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ekmek
Tiếng Ukraina
Õë³á
Tiếng Hin-ddi
रोटी
Tiếng Hungary
Kenyér
Tiếng Ả-rập
خبز
Tiếng Hà Lan
Brood
Tiếng Trung Quốc
面包
Tiếng Nam Phi
Brood
Tiếng Thụy Điển
Bröd
Tiếng Mông Cổ
Òàëõ
Tiếng Do Thái
לחם
Tiếng Farsi
نان
Tiếng Kyrgyz
Íàí
Tiếng Tajik
Íîí
Tiếng Turkmen
Çörek
Tiếng Uzbek
Íîí
Tiếng Slovenhia
Kruh
Tiếng Armenia
հաց
Tiếng Slovak
chlieb
Tiếng Azerbaijan
Çörək
Tiếng Indonesia
Roti
Tiếng Croatia
Kruh
Crnogorski
Kruh
Tiếng Eston
Leib
Tiếng Latvia
Maize
Tiếng Thái Lan
ขนมปัง
Tiếng Urdu
روٹی
Tiếng Swahili
Mkate
Tiếng Iceland
Brauð
Tiếng Macedonia
Ëåá
Tiếng Albania
Bukë
Tiếng Bosnia
Hleb
Tiếng Ba Tư
نان