Làm sai để nói "Nước hoa quả"
Tiếng Nga
Ñîê
Tiếng Tây Ban Nha
Jugo
Tiếng Bulgaria
Ñîê
Tiếng Đan Mạch
Saft
Tiếng Anh
Juice
Tiếng Ý
Il succo
Tiếng Kazakhstan
Øûðûí
Tiếng Litva
Sultys
Tiếng Đức
der Saft
Tiếng Na uy
Saft
Tiếng Ba Lan
Sok
Tiếng Bồ Đào Nha
Suco
Tiếng Phần Lan
Mehu
Tiếng Pháp
Le jus
Tiếng Cộng hòa Séc
Džus
Tiếng Belarus
Ñîê
Tiếng Hy Lạp
Χυμός
Tiếng Georgia
წვენი
Tiếng Hàn Quốc
주스
Tiếng Nhật
ジュース
Tiếng Rumani
Suc
Tiếng Serbia
Ñîê
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Meyve suyu
Tiếng Ukraina
ѳê
Tiếng Hin-ddi
जूस
Tiếng Hungary
Gyümölcslé
Tiếng Ả-rập
عصير
Tiếng Hà Lan
Sap
Tiếng Trung Quốc
果汁
Tiếng Nam Phi
Koeldrank
Tiếng Thụy Điển
Saft
Tiếng Mông Cổ
Æүүñ
Tiếng Do Thái
מיץ
Tiếng Farsi
آب میوه
Tiếng Kyrgyz
Øèðå
Tiếng Tajik
Øàðáàò
Tiếng Turkmen
Miwe suwy
Tiếng Uzbek
Ñîê
Tiếng Slovenhia
Sok
Tiếng Armenia
հյութ
Tiếng Slovak
šťava
Tiếng Azerbaijan
Şirə
Tiếng Indonesia
Jus
Tiếng Croatia
Sok
Crnogorski
Sok
Tiếng Eston
Mahl
Tiếng Latvia
Sula
Tiếng Thái Lan
น้ำผลไม้
Tiếng Urdu
رس
Tiếng Swahili
Juisi
Tiếng Iceland
Safi
Tiếng Macedonia
Ñîê
Tiếng Albania
Lëng
Tiếng Bosnia
Juice
Tiếng Ba Tư
آب میوه