Làm sai để nói "Menu / Menu cho trẻ em"
Tiếng Nga
Меню / Детское меню
Tiếng Tây Ban Nha
Menú / Menú infantil
Tiếng Bulgaria
Меню / Детско меню
Tiếng Đan Mạch
Spisekort / Spisekort for børn
Tiếng Anh
Menu / Kids menu
Tiếng Ý
Menu / Menu Bambino
Tiếng Kazakhstan
Мәзір / Балалар мәзірі
Tiếng Litva
Meniu / vaikiškas meniu
Tiếng Đức
die Speisekarte/ die Kinderkarte
Tiếng Na uy
Spisekort / Barnemeny
Tiếng Ba Lan
Menu/Menu dla dzieci
Tiếng Bồ Đào Nha
Menú / Menú para crianças
Tiếng Phần Lan
Ruokalista / Lasten ruokalista
Tiếng Pháp
Menu / Menu Enfant
Tiếng Cộng hòa Séc
Menu / Dětské menu
Tiếng Belarus
Меню / Дзіцячае меню
Tiếng Hy Lạp
Κατάλογος εδεσμάτων / Κατάλογος παιδικών εδεσμά
Tiếng Georgia
მენიუ / საბავშვო მენიუ
Tiếng Hàn Quốc
메뉴 / 아이 메뉴
Tiếng Nhật
メニュー/子供メニュー
Tiếng Rumani
Meniu / Meniu pentru copii
Tiếng Serbia
Мени / Дечиjи мени
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Menü / Çocuk menüsü
Tiếng Ukraina
Меню / Дитяче меню
Tiếng Hin-ddi
मेनू / बाल-आहार
Tiếng Hungary
Menü / Gyerekmenü
Tiếng Ả-rập
قائمة الطعام قائمة طعام الأطفال
Tiếng Hà Lan
Menu / Kindermenu
Tiếng Trung Quốc
菜单/儿童菜单
Tiếng Nam Phi
Spyskaart / Kinders spyskaart
Tiếng Thụy Điển
Meny / Barnmeny
Tiếng Mông Cổ
Хоолны цэс / Хүүхдийн хоолны цэс
Tiếng Do Thái
תפריט / תפריט לילדים
Tiếng Farsi
منو/منوی کودکانه
Tiếng Kyrgyz
Меню/Кичинекей балдардын менюсу
Tiếng Tajik
Меню / Меню барои кудакон
Tiếng Turkmen
Menýu / Çagalar menýusi
Tiếng Uzbek
Меню / Болалар менюси
Tiếng Slovenhia
Menu / Otroški menu
Tiếng Armenia
Մենյու / Մանկական մենյու
Tiếng Slovak
Menu / Detské menu
Tiếng Azerbaijan
Menyu / Uşaq menyusu
Tiếng Indonesia
Menu / Menu untuk anak-anak
Tiếng Croatia
Meni / Dječji jelovnik
Crnogorski
Meni / Dječji jelovnik
Tiếng Eston
Menüü / Laste menüü
Tiếng Latvia
Ēdienkarte / Bērnu ēdienkarte
Tiếng Thái Lan
เมนู / เมนูสำหรับเด็ก
Tiếng Urdu
مینو / بچوں کا مینو
Tiếng Swahili
Menyu / Menyu ya watoto
Tiếng Iceland
Matseðill / Barnamatseðill
Tiếng Macedonia
Мени / Детско мени
Tiếng Albania
Menu / Menu për fëmijë
Tiếng Bosnia
Jelovnik / Dječji meni
Tiếng Ba Tư
منو / منوی کودکان