Làm sai để nói "Chữa cháy"
Tiếng Nga
Пожарная служба
Tiếng Tây Ban Nha
Bomberos
Tiếng Bulgaria
Пожарна
Tiếng Đan Mạch
Brandvæsen
Tiếng Anh
Fire department
Tiếng Ý
I vigili del fuoco
Tiếng Kazakhstan
Өрт сөндіру қызметі
Tiếng Litva
Gaisrinė
Tiếng Đức
die Feuerwehr
Tiếng Na uy
Brannvesen
Tiếng Ba Lan
Straż pożarna
Tiếng Bồ Đào Nha
Bombeiros
Tiếng Phần Lan
Palokunta
Tiếng Pháp
Les pompiers
Tiếng Cộng hòa Séc
Hasiči
Tiếng Belarus
Пажарная служба
Tiếng Hy Lạp
Πυροσβεστική υπηρεσία
Tiếng Georgia
სახანძრო სამსახური
Tiếng Hàn Quốc
소방관
Tiếng Nhật
消防
Tiếng Rumani
Serviciul Pompieri
Tiếng Serbia
Ватрогасна служба
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
İtfaiye servisi
Tiếng Ukraina
Пожежна служба
Tiếng Hin-ddi
अग्निशमन सेवा
Tiếng Hungary
Tűzoltó
Tiếng Ả-rập
الدفاع المدني
Tiếng Hà Lan
Brandweer
Tiếng Trung Quốc
消防服务
Tiếng Nam Phi
Brandweer
Tiếng Thụy Điển
Brandkår
Tiếng Mông Cổ
Гал унтраах алба
Tiếng Do Thái
שירות אש
Tiếng Farsi
امداد آتش نشان
Tiếng Kyrgyz
Ɵрт өчүрүүчү кызматы
Tiếng Tajik
Хадамоти сухторхомушкунb
Tiếng Turkmen
Ýangyn söndüriji gullygy
Tiếng Uzbek
Ёнғин ўчириш хизмати
Tiếng Slovenhia
Gasilci
Tiếng Armenia
կրակ
Tiếng Slovak
požiarne
Tiếng Azerbaijan
Yanğınsöndürmə
Tiếng Indonesia
Dinas Kebakaran
Tiếng Croatia
Vatrogasci
Crnogorski
Vatrogasci
Tiếng Eston
Tuletõrje
Tiếng Latvia
Ugunsdzēsēji
Tiếng Thái Lan
ดับเพลิง
Tiếng Urdu
فائر بریگیڈ
Tiếng Swahili
Idara ya Zimamoto
Tiếng Iceland
Slökkviliðsstöð
Tiếng Macedonia
Пожарна
Tiếng Albania
Departamenti i Zjarrfikësve
Tiếng Bosnia
Vatrogasci
Tiếng Ba Tư
سازمان آتش نشانی