Làm sai để nói "Kiểm tra hộ chiếu"
Tiếng Nga
Паспортный контроль
Tiếng Tây Ban Nha
Control de pasaporte
Tiếng Bulgaria
Паспортен контрол
Tiếng Đan Mạch
Paskontrol
Tiếng Anh
Passport control
Tiếng Ý
Il controllo di passaporti
Tiếng Kazakhstan
Паспорт бақлауы
Tiếng Litva
Pasų kontrolė
Tiếng Đức
die Paßkontrolle
Tiếng Na uy
Passkontroll
Tiếng Ba Lan
Kontrola paszportowa
Tiếng Bồ Đào Nha
Coltrole de passaporte
Tiếng Phần Lan
Passintarkastus
Tiếng Pháp
Contrôle de passeport
Tiếng Cộng hòa Séc
Pasová kontrola
Tiếng Belarus
Пашпартны кантроль
Tiếng Hy Lạp
Έλεγχος διαβατηρίων
Tiếng Georgia
საპასპორტო კონტროლი
Tiếng Hàn Quốc
여권 검사 기관
Tiếng Nhật
チェックカウンター
Tiếng Rumani
Controlul pașapoartelor
Tiếng Serbia
Пасошка контрола
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Pasaport kontrolü
Tiếng Ukraina
Паспортний контроль
Tiếng Hin-ddi
पासपोर्ट कंट्रोल
Tiếng Hungary
Útlevél ellenőrzés
Tiếng Ả-rập
مراقبة الجوازات
Tiếng Hà Lan
Paspoortcontrole
Tiếng Trung Quốc
护照检查
Tiếng Nam Phi
Paspoort kontrole
Tiếng Thụy Điển
Passkontroll
Tiếng Mông Cổ
Пасортны шалгалт
Tiếng Do Thái
ביקורת דרכונים
Tiếng Farsi
عبور گذرنامه
Tiếng Kyrgyz
Паспорттук контроль
Tiếng Tajik
Назорати шиноснома{о
Tiếng Turkmen
Pasport kontroly
Tiếng Uzbek
Паспорт текшируви
Tiếng Slovenhia
Pregled potnih listov
Tiếng Armenia
անձնագրերի ստուգում
Tiếng Slovak
pasová kontrola
Tiếng Azerbaijan
Pasport yoxlanışı
Tiếng Indonesia
Pemeriksaan paspor
Tiếng Croatia
Kontrola putovnica
Crnogorski
Kontrola putovnica
Tiếng Eston
Passikontroll
Tiếng Latvia
Pasu kontrole
Tiếng Thái Lan
การควบคุมหนังสือเดินทาง
Tiếng Urdu
پاسپورٹ کنٹرول
Tiếng Swahili
Udhibiti wa pasipoti
Tiếng Iceland
Vegabréfa eftirlit
Tiếng Macedonia
Пасошка контрола
Tiếng Albania
Kontroll pasaporte
Tiếng Bosnia
Kontrola pasoša
Tiếng Ba Tư
کنترل پاسپورت