Làm sai để nói "Giờ khởi hành / Giờ tới"
Tiếng Nga
Отправление / Прибытие
Tiếng Tây Ban Nha
Partidas / Llegadas
Tiếng Bulgaria
Тръгване / Пристигане
Tiếng Đan Mạch
Afgang / Ankomst
Tiếng Anh
Departure / Arrival
Tiếng Ý
Partenza / Arrivo
Tiếng Kazakhstan
Кетуі / Келуі
Tiếng Litva
Išvykimas / Atvykimas
Tiếng Đức
die Abfahrt/ die Ankunft
Tiếng Na uy
Avgang / Ankomst
Tiếng Ba Lan
Odjazd/Przyjazd
Tiếng Bồ Đào Nha
Saidas / Chegadas
Tiếng Phần Lan
Lähtö / Saapuminen
Tiếng Pháp
Départ / Arrivée
Tiếng Cộng hòa Séc
Odjezd / Příjezd
Tiếng Belarus
Адыход / Прыход
Tiếng Hy Lạp
Αναχώρηση / Άφιξη
Tiếng Georgia
გამგზავრება / ჩამოსვლა
Tiếng Hàn Quốc
출발 / 도착
Tiếng Nhật
出発/到着
Tiếng Rumani
Plecare / Sosire
Tiếng Serbia
Одлазак / Долазак
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Kalkış / Varış
Tiếng Ukraina
Відправлення / Прибуття
Tiếng Hin-ddi
प्रस्थान / आगमन
Tiếng Hungary
Indulás / Érkezés
Tiếng Ả-rập
الانطلاق الوصول
Tiếng Hà Lan
Vertrek / Aankomst
Tiếng Trung Quốc
出发/到达
Tiếng Nam Phi
Vertrek / Aankoms
Tiếng Thụy Điển
Avgång / Ankomst
Tiếng Mông Cổ
Явах / Ирэх
Tiếng Do Thái
יציאה / הגעה
Tiếng Farsi
حرکت/رسید
Tiếng Kyrgyz
Жөнөтүү
Tiếng Tajik
Рафтан / Омадан
Tiếng Turkmen
Ugramak / Gelmek
Tiếng Uzbek
Жўнаб кетиш / Етиб келиш
Tiếng Slovenhia
Odhod / Prihod
Tiếng Armenia
Մեկնում / Ժամանում
Tiếng Slovak
Odchod / Príchod
Tiếng Azerbaijan
Yola düşmək / Gəlmək
Tiếng Indonesia
Keberangkatan / Kedatangan
Tiếng Croatia
Polazak / Dolazak
Crnogorski
Polazak / Dolazak
Tiếng Eston
Väljumine / Saabumine
Tiếng Latvia
Izbraukšana / Ierašanās
Tiếng Thái Lan
ขาออก / ขาเข้า
Tiếng Urdu
روانگی آمد
Tiếng Swahili
Kuondoka / Kuwasili
Tiếng Iceland
Brottför / Koma
Tiếng Macedonia
Поаѓање / Пристигнување
Tiếng Albania
Nisja/Mbërritja
Tiếng Bosnia
Odlazak / Dolazak
Tiếng Ba Tư
حرکت / ورود