Làm sai để nói "quầy thanh toán"
Tiếng Nga
касса
Tiếng Tây Ban Nha
caja
Tiếng Bulgaria
каса
Tiếng Đan Mạch
kasse
Tiếng Anh
cash register
Tiếng Ý
lo sportello
Tiếng Kazakhstan
касса
Tiếng Litva
kasa
Tiếng Đức
die Kasse
Tiếng Na uy
billettkontor
Tiếng Ba Lan
kasa
Tiếng Bồ Đào Nha
caixa
Tiếng Phần Lan
kassa
Tiếng Pháp
caisse
Tiếng Cộng hòa Séc
pokladna
Tiếng Belarus
каса
Tiếng Hy Lạp
ταμείο
Tiếng Georgia
სალარო
Tiếng Hàn Quốc
계산대
Tiếng Nhật
切符売場
Tiếng Rumani
casă
Tiếng Serbia
каса
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
gişe
Tiếng Ukraina
каса
Tiếng Hin-ddi
केश बक्स
Tiếng Hungary
pénztár
Tiếng Ả-rập
الصندوق
Tiếng Hà Lan
kassa
Tiếng Trung Quốc
收银处
Tiếng Nam Phi
kontant register
Tiếng Thụy Điển
kassa
Tiếng Mông Cổ
касс
Tiếng Do Thái
מזומנים
Tiếng Farsi
صندوق
Tiếng Kyrgyz
касса
Tiếng Tajik
касса
Tiếng Turkmen
kassa
Tiếng Uzbek
касса
Tiếng Slovenhia
blagajna
Tiếng Armenia
Դրամարկղ
Tiếng Slovak
pokladňa
Tiếng Azerbaijan
kassa
Tiếng Indonesia
Kasir
Tiếng Croatia
blagajna
Crnogorski
blagajna
Tiếng Eston
kassa
Tiếng Latvia
kases aparāts
Tiếng Thái Lan
ลงทะเบียนเงินสด
Tiếng Urdu
کیش رجسٹر
Tiếng Swahili
daftari la fedha
Tiếng Iceland
Búðarkassi
Tiếng Macedonia
каса
Tiếng Albania
arkë
Tiếng Bosnia
kasa
Tiếng Ba Tư
صندوق فروش