Làm sai để nói "nhà"
Tiếng Nga
дом
Tiếng Tây Ban Nha
casa
Tiếng Bulgaria
номер
Tiếng Đan Mạch
hus
Tiếng Anh
house
Tiếng Ý
la casa
Tiếng Kazakhstan
үй
Tiếng Litva
namas
Tiếng Đức
das Haus
Tiếng Na uy
hus
Tiếng Ba Lan
dom (budynek)
Tiếng Bồ Đào Nha
casa
Tiếng Phần Lan
talo
Tiếng Pháp
maison
Tiếng Cộng hòa Séc
dům
Tiếng Belarus
дом
Tiếng Hy Lạp
αριθμός
Tiếng Georgia
სახლი
Tiếng Hàn Quốc
집
Tiếng Nhật
番地
Tiếng Rumani
bloc
Tiếng Serbia
кућа
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
ev
Tiếng Ukraina
будинок
Tiếng Hin-ddi
घर
Tiếng Hungary
ház
Tiếng Ả-rập
البناية
Tiếng Hà Lan
huis
Tiếng Trung Quốc
家
Tiếng Nam Phi
huis
Tiếng Thụy Điển
hus
Tiếng Mông Cổ
байр
Tiếng Do Thái
בית
Tiếng Farsi
خانه
Tiếng Kyrgyz
үй
Tiếng Tajik
хона
Tiếng Turkmen
öý
Tiếng Uzbek
уй
Tiếng Slovenhia
hiša
Tiếng Armenia
տուն
Tiếng Slovak
dom
Tiếng Azerbaijan
ev
Tiếng Indonesia
Rumah
Tiếng Croatia
kuća
Crnogorski
kuća
Tiếng Eston
maja
Tiếng Latvia
māja
Tiếng Thái Lan
บ้าน
Tiếng Urdu
گھر
Tiếng Swahili
nyumba
Tiếng Iceland
hús
Tiếng Macedonia
куќа
Tiếng Albania
shtëpi
Tiếng Bosnia
kuća
Tiếng Ba Tư
خانه