 |
 |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Razgovor |
Cuộc trò chuyện |
|
Ja / Vi |
Tôi / Bạn |
 |
Da / Ne |
Có / Không |
 |
Dobro / Loše |
Tốt / Xấu |
 |
Pozdrav / Doviđenja |
Xin chào / Tạm biệt |
 |
Dobro jutro / Laku noć |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
 |
Hvala / Molim |
Cảm ơn / Không có gì |
 |
Izvinite (prilikom obraćanja) |
Cho tôi xin lỗi |
 |
Kako se zovete? |
Bạn tên gì |
 |
Dozvolite proći |
Xin vui lòng cho đi qua |
 |
Recite |
Làm ơn cho tôi hỏi |
 |
Pomozite, molim vas |
Làm ơn giúp tôi |
 |
Napišite to |
Làm ơn hãy viết |
 |
Ponovite |
Làm ơn nói lại |
 |
Ja ne razumijem |
Tôi không hiểu |
 |
Govorite li engleski? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Brojke |
Số |
|
jedan / dva / tri |
một / hai / ba |
 |
četiri / pet / šest |
bốn / năm / sáu |
 |
sedam / osam / devet |
bảy / tám / chín |
 |
deset / sto / tisuća |
mười / một trăm / một ngàn |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Datum |
Ngày tháng |
|
Godina |
Năm |
 |
Dan |
Ngày |
 |
Neradni dan |
Ngày nghỉ |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Tjedan |
Tuần |
|
ponedjeljak |
thứ hai |
 |
utorak |
thứ ba |
 |
srijeda |
thứ tư |
 |
četvrtak |
thứ năm |
 |
petak |
thứ sáu |
 |
subota |
thứ bảy |
 |
nedjelja |
chủ nhật |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Mjesec |
Tháng |
|
siječanj |
tháng một |
 |
veljača |
tháng hai |
 |
ožujak |
tháng ba |
 |
travanj |
tháng tư |
 |
svibanj |
tháng năm |
 |
lipanj |
tháng sáu |
 |
srpanj |
tháng bảy |
 |
kolovoz |
tháng tám |
 |
rujan |
tháng chín |
 |
listopad |
tháng mười |
 |
studeni |
tháng mười một |
 |
prosinac |
tháng mười hai |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Hotel |
Khách sạn |
|
Soba |
Phòng |
 |
Soba |
Phòng |
 |
Smještaj |
Sống |
 |
Noć (boravak u hotelu) |
Đêm |
 |
Dan |
Ngày |
 |
Ja sam rezervirao sobu |
Tôi đã đặt phòng trước |
 |
Hladno / Vruće |
Lạnh / Nóng |
 |
Ključ (od sobe u hotelu) |
Chìa khóa |
 |
dijete |
trẻ em |
 |
odrasla osoba |
người lớn |
 |
putovnica |
hộ chiếu |
 |
Ne uznemirivati |
Không làm phiền |
 |
Probudite me u ... |
Làm ơn thức tôi vào … |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Automobil |
Xe ô tô |
|
Cesta |
Đường |
 |
Skretanje |
Lối rẽ |
 |
Raskrižje |
Ngã tư |
 |
Stop |
Dừng lại |
 |
Zaobilaznica |
Đi quành |
 |
Prolaz je zabranjen |
Lối đi cấm |
 |
Parkiralište |
Bãi đậu xe |
 |
Benzinska postaja / Napunite pun spremnik / Benzin |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
 |
Kazna / dokumenti |
Phạt / giấy tờ |
 |
Najam / Iznajmljivanje automobila |
Thuê / Thuê xe |
 |
Auto mi se pokvario |
Xe tôi bị hỏng |
 |
Auto servis |
Dịch vụ sửa xe |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Putokazi |
Biển báo |
|
Pažnja |
Chú ý |
 |
Ulaz / Izlaz |
Lối vào / Lối ra |
 |
Lijevo / Desno |
Rẽ trái / Rẽ phải |
 |
Zatvoreno / Otvoreno |
Đóng / Mở |
 |
Zauzeto / Slobodno |
Bận / Rảnh |
 |
Zabranjeno / Dozvoljeno |
Cấm / Cho phép |
 |
Početak / Kraj |
Bắt đầu / Kết thúc |
 |
Vući / Gurati |
Kéo / Đẩy |
 |
Ovdje / Tamo |
Chỗ này / Đằng kia |
 |
Zabranjeno pušenje |
Không hút thuốc |
 |
Opasno |
Nguy hiểm |
 |
Oprez |
Cẩn thận |
 |
Pauza |
Nghỉ giải lao |
 |
Prijelaz |
Lối đi tắt |
 |
Informacija |
Thông tin |
 |
WC |
WC |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Prijevoz |
Xe cộ |
|
Gdje se nalazi ... |
… ở đâu |
 |
grad |
thành phố |
 |
ulica |
đường |
 |
kuća |
nhà |
 |
blagajna |
quầy thanh toán |
 |
vozna karta |
vé |
 |
karta grada |
bản đồ thành phố |
 |
Želio bih pozvati taksi |
Tôi muốn đặt Taxi |
 |
Autobus |
Xe buýt |
 |
Stanica |
Bến xe |
 |
Aerodrom / Avion / Let |
Sân bay / Máy bay / Đường bay |
 |
Prtljaga |
Hành lý |
 |
Vlak |
Tàu sắt |
 |
Smjer |
Hướng |
 |
Polazak / Dolazak |
Giờ khởi hành / Giờ tới |
 |
istok / zapad / sjever / jug |
đông / tây / bắc / nam |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Službe |
Dịch vụ |
|
Kontrola putovnica |
Kiểm tra hộ chiếu |
 |
Carina |
Hải quan |
 |
Ja sam izgubio dokumente |
Tôi bị mất giấy tờ |
 |
Bolnica / Ljekarna / Doktor |
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
 |
Hitna pomoć |
Cấp cứu |
 |
Vatrogasci |
Chữa cháy |
 |
Policija |
Cảnh sát |
 |
Pošta |
Bưu điện |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Restoran / Caffe / Bar |
Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
|
Konobar |
Phục vụ |
 |
Želim rezervirati stol |
Tôi muốn đặt bàn |
 |
Meni / Dječji jelovnik |
Menu / Menu cho trẻ em |
 |
Hladno / Vruće / Podgrijati |
Lạnh / Nóng / Làm nóng |
 |
Dobar tek! |
Chúc ăn ngon miệng! |
 |
Čaša / Šalica |
Cốc / Chén |
 |
Boca / Čaša |
Chai / Ly |
 |
bez / s (nečega) |
không / có |
 |
Voda |
Nước |
 |
Vino / Pivo |
Rượu vang / Bia |
 |
Kava / Mlijeko / Čaj |
Cofe / Sữa / Trà |
 |
Sok |
Nước hoa quả |
 |
Kruh |
Bánh mỳ |
 |
Juha |
Canh |
 |
Sir |
Pho-mát |
 |
Kašica / Palačinke |
Cháo / Bánh |
 |
Šećer / Sol / Papar |
Đường / Muối / Ớt |
 |
Meso / Riba / Peradi |
Thịt / Cá / Thịt chim |
 |
Janjetina / Govedina / Svinjetina |
Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn |
 |
Piletina |
Thịt gà |
 |
Kuhana / Pečena / Roštilj |
Luộc / Rán / Quay |
 |
Pikantna |
Cay |
 |
Desert / Voće |
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
 |
Jabuka |
Táo |
 |
Grožđe |
Nho |
 |
Banana |
Chuối |
 |
Kajsije / Breskve |
Mơ / Đào |
 |
Naranča / Limun |
Cam / Chanh |
 |
Jagode |
Dâu |
 |
Nar |
Lựu |
 |
Povrće / Salata |
Rau quả / Salad |
 |
Krumpir |
Khoai tây |
 |
Luk |
Hành |
 |
Paprika |
Ớt |
 |
Riža |
Cơm |
 |
Češnjak |
Tỏi |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Plaćanje / Novac |
Trả / Tiền |
|
Račun, molim |
Làm ơn cho hóa đơn |
 |
Cijena |
Giá |
 |
Želim platiti kreditnom karticom |
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
 |
Kusur / Bez kusura / Napojnica |
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Prodavaonica / Hrana |
Cửa hàng / Thực phẩm |
|
Što je to? |
Cái gì đây? |
 |
Pokažite ... |
Cho tôi xem… |
 |
Koliko košta ... |
Giá bao nhiêu … |
 |
kilogram |
kí |
 |
veliki / mali |
to / nhỏ |
 |
litra |
lít |
 |
metar |
mét |
 |
Jeftino |
Rẻ |
 |
Skupo |
Đắt |
 |
Popust |
Giảm giá |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Boja |
Màu |
|
svijetla / tamna |
sáng / tối |
 |
bijela / crna |
trắng / đen |
 |
siva |
xám |
 |
crvena |
đỏ |
 |
plava |
xanh dương |
 |
plava |
xanh lam |
 |
žuta |
vàng |
 |
zelena |
xanh lá cây |
 |
smeđa |
nâu |
 |
narančasta |
cam |
 |
ljubičasta |
tím |
 |
Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik - Bolest |
Bệnh |
|
Boli me ... |
Tôi bị đau… |
 |
glava / grlo / trbuh / zub |
đầu / họng / bụng / răng |
 |
noga / ruka / leđa |
chân / tay / lưng |
 |
Imam visoku temperaturu |
Tôi có nhệt độ cao |
 |
Pozovite liječnika |
Gọi bác sỹ |
 |
"Hrvatsk-vijetnamski frazeološki rječnik" - to je Vaš kompaktan, prikladan i praktičan asistent u komunikaciji.