|
|
Cuộc trò chuyện |
Samtale |
Có / Không |
Ja / Nei |
Tốt / Xấu |
Godt / Ille |
Xin chào / Tạm biệt |
God dag / Adjø |
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
God morgen / God natt |
Cảm ơn / Không có gì |
Takk / Værsågod |
Cho tôi xin lỗi |
Unnskyld (som tiltaleord) |
Bạn tên gì |
Hva heter De? |
Xin vui lòng cho đi qua |
Gør plass, takk |
Làm ơn cho tôi hỏi |
Kan du si mej |
Làm ơn giúp tôi |
Vær så snill å hjelpe meg? |
Làm ơn hãy viết |
Skriv det |
Làm ơn nói lại |
Gjenta det |
Tôi không hiểu |
Jeg forstår ikke |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
Snakker du engelsk? |
Số |
Siffer |
một / hai / ba |
en / to / tre |
bốn / năm / sáu |
fire / fem / seks |
bảy / tám / chín |
sju / åtte / ni |
mười / một trăm / một ngàn |
ti / hundre / tusen |
Ngày tháng |
Datum |
Năm |
År |
Ngày |
Dag |
Ngày nghỉ |
Fridag |
Tuần |
Uke |
thứ hai |
mandag |
thứ ba |
tirsdag |
thứ tư |
onsdag |
thứ năm |
torsdag |
thứ sáu |
fredag |
thứ bảy |
lørdag |
chủ nhật |
søndag |
Tháng |
Måned |
tháng một |
januar |
tháng hai |
februar |
tháng ba |
mars |
tháng tư |
april |
tháng năm |
mai |
tháng sáu |
juni |
tháng bảy |
juli |
tháng tám |
august |
tháng chín |
september |
tháng mười |
oktober |
tháng mười một |
november |
tháng mười hai |
desember |
|
|
|
|
|
Khách sạn |
Hotell |
Phòng |
Hotellværelse |
Phòng |
Værelse |
Sống |
Losji |
Đêm |
Natt (losji i et hotell) |
Ngày |
Dag |
Tôi đã đặt phòng trước |
Jeg bestilte et værelse |
Chìa khóa |
Gi meg nøkkelen til værelset |
trẻ em |
barn |
người lớn |
utvoksen |
hộ chiếu |
pass |
Không làm phiền |
Ikke forstyrr |
Làm ơn thức tôi vào … |
Vekk meg opp klokken... |
Xe ô tô |
Bil |
Đường |
Vei |
Lối rẽ |
Vending |
Ngã tư |
Korsvei |
Dừng lại |
Holdt! |
Đi quành |
Forbikjørsel |
Lối đi cấm |
Ingen passasje |
Bãi đậu xe |
Holdeplass |
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
Bensinstasjon / Fyll tanken fullt / Bensin |
Phạt / giấy tờ |
Bøte / papirer |
Thuê / Thuê xe |
Jeg ønsker å leie en bil |
Xe tôi bị hỏng |
Bilen brøt sammen |
Dịch vụ sửa xe |
Veksted |
Biển báo |
Viser |
Chú ý |
Gi akt |
Lối vào / Lối ra |
Innløp / Utgang |
Rẽ trái / Rẽ phải |
Til venstre / Til høyre |
Đóng / Mở |
Lukket / Åpen |
Cấm / Cho phép |
Forbudt / Tillatt |
Kéo / Đẩy |
Trekke / Skubbe |
Chỗ này / Đằng kia |
Her / Der |
Không hút thuốc |
Tobakksrøkning forbudt |
Nguy hiểm |
Farligt |
Cẩn thận |
Forsiktig! |
Nghỉ giải lao |
Dagmålshvil |
Lối đi tắt |
Overgang |
Thông tin |
Informasjon |
WC |
Toalett |
|