|
|
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Cuộc trò chuyện |
Conversazione |
|
Tôi / Bạn |
Io / Lei |
|
Có / Không |
Sì / No |
|
Tốt / Xấu |
Bene / Male |
|
Xin chào / Tạm biệt |
Buongiorno / Arrivederci |
|
Chào buổi sáng / Buổi tối tốt lành |
Buongiorno / Buona notte |
|
Cảm ơn / Không có gì |
Grazie / Prego |
|
Cho tôi xin lỗi |
Scusi (per rivolgersi) |
|
Bạn tên gì |
Come si chiama Lei? |
|
Xin vui lòng cho đi qua |
Mi lasci passare |
|
Làm ơn cho tôi hỏi |
Mi dica |
|
Làm ơn giúp tôi |
Mi aiuti, per favore |
|
Làm ơn hãy viết |
Mi scriva |
|
Làm ơn nói lại |
Ripeta |
|
Tôi không hiểu |
Io non capisco |
|
Bạn có nói tiếng Anh không? |
Lei parla inglese? |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Số |
I numeri |
|
một / hai / ba |
uno / duo / tre |
|
bốn / năm / sáu |
quattro / cinque / sei |
|
bảy / tám / chín |
sette / otto / nove |
|
mười / một trăm / một ngàn |
dieci / cento / mille |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Ngày tháng |
La data |
|
Năm |
Anno |
|
Ngày |
Giorno |
|
Ngày nghỉ |
La feria |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Tuần |
La settimana |
|
thứ hai |
lunedì |
|
thứ ba |
martedì |
|
thứ tư |
mercoledì |
|
thứ năm |
giovedì |
|
thứ sáu |
venerdì |
|
thứ bảy |
sabato |
|
chủ nhật |
domenica |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Tháng |
I mesi |
|
tháng một |
gennaio |
|
tháng hai |
febbraio |
|
tháng ba |
marzo |
|
tháng tư |
aprile |
|
tháng năm |
maggio |
|
tháng sáu |
giugno |
|
tháng bảy |
luglio |
|
tháng tám |
agosto |
|
tháng chín |
settembre |
|
tháng mười |
ottobre |
|
tháng mười một |
novembre |
|
tháng mười hai |
dicembre |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Khách sạn |
|
|
Phòng |
Numero |
|
Phòng |
Camera |
|
Sống |
Alloggio |
|
Đêm |
Una notte (di alloggio in albergo) |
|
Ngày |
Giorno |
|
Tôi đã đặt phòng trước |
Ho riservato la camera |
|
Lạnh / Nóng |
Fa freddo / fa caldo |
|
Chìa khóa |
Mi dia la chiave della camera |
|
trẻ em |
bambino |
|
người lớn |
adulto |
|
hộ chiếu |
passaporto |
|
Không làm phiền |
Non disturbare |
|
Làm ơn thức tôi vào … |
Mi svegli alle ... |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Xe ô tô |
Il veicolo |
|
Đường |
La strada |
|
Lối rẽ |
Il ravvoltare |
|
Dừng lại |
La fermata |
|
Đi quành |
La tangenziale |
|
Lối đi cấm |
Passaggio vietato |
|
Bãi đậu xe |
Parcheggio |
|
Cây xăng / Đổ đầy thùng / Xăng |
Stazione di servizio / Fate il pieno /Benzina |
|
Phạt / giấy tờ |
La multa / documenti |
|
Thuê / Thuê xe |
Vorrei noleggiare un veicolo |
|
Xe tôi bị hỏng |
Ho un guasto alla mia macchina |
|
Dịch vụ sửa xe |
Stazione di servizio |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Biển báo |
Indicatori e frecce |
|
Chú ý |
Attenzione |
|
Lối vào / Lối ra |
Ingresso / Uscita |
|
Rẽ trái / Rẽ phải |
A destra / A sinistra |
|
Đóng / Mở |
Chiuso / Aperto |
|
Bận / Rảnh |
È occupato / è libero |
|
Cấm / Cho phép |
Vietato / Autorizzato |
|
Bắt đầu / Kết thúc |
L’inizio / la fine |
|
Kéo / Đẩy |
Tirare / Spingere |
|
Chỗ này / Đằng kia |
Qua/ Lì |
|
Không hút thuốc |
Non fumare |
|
Nguy hiểm |
Pericolo |
|
Cẩn thận |
Fate attenzione |
|
Nghỉ giải lao |
Pausa |
|
Lối đi tắt |
Passaggio |
|
Thông tin |
Informazione |
|
WC |
WC |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Xe cộ |
Il transporto |
|
thành phố |
la città |
|
đường |
la via |
|
nhà |
la casa |
|
quầy thanh toán |
lo sportello |
|
vé |
il biglietto |
|
bản đồ thành phố |
la mappa della città |
|
Tôi muốn đặt Taxi |
Vorrei chiamare il taxi |
|
Bến xe |
La fermata |
|
Hành lý |
Bagagli |
|
Tàu sắt |
Treno |
|
Hướng |
Direzione |
|
Giờ khởi hành / Giờ tới |
Partenza / Arrivo |
|
đông / tây / bắc / nam |
est / ovest / nord /sud |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Dịch vụ |
I servizi |
|
Kiểm tra hộ chiếu |
Il controllo di passaporti |
|
Hải quan |
La dogana |
|
Tôi bị mất giấy tờ |
Ho perso i miei documenti |
|
Bệnh viện / Hiệu thuốc / Bác sĩ |
Ospedale / Farmacia / Medico |
|
Cấp cứu |
Pronto Soccorso |
|
Chữa cháy |
I vigili del fuoco |
|
Cảnh sát |
La polizia |
|
Bưu điện |
La posta |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Nhà hàng / Quán ăn / Quầy Bar |
Ristorante / Caffé / Bar |
|
Phục vụ |
Il cameriere |
|
Tôi muốn đặt bàn |
Vorrei riservare una tavola |
|
Menu / Menu cho trẻ em |
Menu / Menu Bambino |
|
Chúc ăn ngon miệng! |
Buon appetito ! |
|
Cốc / Chén |
Il bicchiere / La tazza |
|
Chai / Ly |
La botiglia /Il bicchiere |
|
không / có |
Senza / con (qc) |
|
Rượu vang / Bia |
Il vino / La birra |
|
Cofe / Sữa / Trà |
Il caffé /Il latte / Il té |
|
Nước hoa quả |
Il succo |
|
Bánh mỳ |
Il pane |
|
Canh |
La zuppa |
|
Pho-mát |
Il formaggio |
|
Cháo / Bánh |
La polenta / le frittelle |
|
Đường / Muối / Ớt |
Lo zucchero / Il sale |
|
Thịt / Cá / Thịt chim |
La carne / Il pesce / Il volatile |
|
Thịt gà |
Il pollo |
|
Luộc / Rán / Quay |
Cotto/ Fritto / Su griglia |
|
Cay |
Piccante |
|
Đồ tráng miệng / Hoa quả |
Dolci / Frutta |
|
Táo |
La mela |
|
Chuối |
La banana |
|
Dâu |
La fragola |
|
Lựu |
La melagrana |
|
Rau quả / Salad |
La verdura / Insalata |
|
Khoai tây |
La patata |
|
Hành |
La cipolla |
|
Ớt |
Il pepe |
|
Cơm |
Il riso |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Trả / Tiền |
Il pagamento / I soldi |
|
Làm ơn cho hóa đơn |
Il conto, per favore |
|
Giá |
Il prezzo |
|
Tôi muốn trả bằng thẻ tín dụng |
Vorrei pagare con la carta di credito |
|
Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng |
Spiccioli / Senza il resto /Mancia |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Cửa hàng / Thực phẩm |
Il negozio /Prodotti |
|
Cái gì đây? |
Che cosa è? |
|
Cho tôi xem… |
Mi faccia vedere ... |
|
Giá bao nhiêu … |
Quanto costa ... |
|
kí |
chilogrammo |
|
to / nhỏ |
grande / piccolo |
|
lít |
litro |
|
mét |
metro |
|
Rẻ |
Non è caro |
|
Đắt |
È caro |
|
Giảm giá |
Lo sconto |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Màu |
Il colore |
|
sáng / tối |
chiaro / scuro |
|
trắng / đen |
bianco / nero |
|
xám |
griggio |
|
đỏ |
rosso |
|
xanh dương |
blu |
|
xanh lam |
azzurro |
|
vàng |
giallo |
|
xanh lá cây |
verde |
|
nâu |
marrone |
|
cam |
arancia |
|
tím |
viola |
|
Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại - Bệnh |
La malattia |
|
Tôi bị đau… |
Mi fa male ... |
|
đầu / họng / bụng / răng |
la testa / la gola / lo stomaco / un dente |
|
chân / tay / lưng |
la gamba /il braccio /la schiena |
|
Tôi có nhệt độ cao |
Ho febbre |
|
Gọi bác sỹ |
Chiamate il medico |
|
"Tiếng Việt-tiếng Ý sách hội thoại" - đây là cuốn hội thoại tiện lợi, hữu ích và thiết thực giúp bạn nói chuyện dễ dàng.