sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Rẽ trái / Rẽ phải"

Tiếng NgaНалево / Направо
Tiếng Tây Ban NhaA la izquierda / A la derecha
Tiếng BulgariaНаляво / Надясно
Tiếng Đan MạchTil venstre / Til højre
Tiếng AnhLeft / Right
Tiếng ÝA destra / A sinistra
Tiếng KazakhstanСолға / Оңға
Tiếng LitvaĮ kairę / Į dešinę
Tiếng Đứcnach links/ nach rechts
Tiếng Na uyTil venstre / Til høyre
Tiếng Ba LanW prawo/W lewo
Tiếng Bồ Đào NhaNa esquerda / Na dereira
Tiếng Phần LanVasemmalle / Oikealle
Tiếng PhápÀ gauche / À droite
Tiếng Cộng hòa SécNalevo / Napravo
Tiếng BelarusНалева / Направа
Tiếng Hy LạpΑριστερά / Δεξιά
Tiếng Georgiaმარცხნივ / მარჯვნივ
Tiếng Hàn Quốc왼쪽 / 오른쪽
Tiếng Nhật左/右
Tiếng RumaniStânga / Dreapta
Tiếng SerbiaЛево / Десно
Tiếng Thổ Nhĩ KỳSola / sağa
Tiếng UkrainaНаліво / Направо
Tiếng Hin-ddiदायें / बायें
Tiếng HungaryBalra / Jobbra
Tiếng Ả-rậpالى اليمين الى اليسار
Tiếng Hà LanLinks / Rechts
Tiếng Trung Quốc向左/向右
Tiếng Nam PhiLinks / Regs
Tiếng Thụy ĐiểnTill vänster / Till höger
Tiếng Mông CổЗүүн тийшээ / Баруун тийшээ
Tiếng Do Tháiשמאל / ימין
Tiếng Farsiبه سمت چپ/به سمت راست
Tiếng KyrgyzСолго/Оңго
Tiếng TajikБа чап/Ба рост
Tiếng TurkmenÇepe / Saga
Tiếng UzbekЧапга / Ўнгга
Tiếng SlovenhiaLevo / Desno
Tiếng ArmeniaՁախ եզրի / Right
Tiếng SlovakĽavý / pravý
Tiếng AzerbaijanSola / Sağa
Tiếng IndonesiaKe kiri / Ke kanan
Tiếng CroatiaLijevo / Desno
CrnogorskiLijevo / Desno
Tiếng EstonVasakule / Paremale
Tiếng LatviaPa kreisi pa labi
Tiếng Thái Lanซ้ายขวา
Tiếng Urduبائیں دائیں
Tiếng SwahiliKushoto kulia
Tiếng IcelandVinstri hægri
Tiếng MacedoniaЛево десно
Tiếng AlbaniaMajtas Djathtas
Tiếng BosniaLijevo desno
Tiếng Ba Tưچپ راست