sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Lối vào / Lối ra"

Tiếng NgaВход / Выход
Tiếng Tây Ban NhaEntrada / Salida
Tiếng BulgariaВход / Изход
Tiếng Đan MạchIndgang / Udgang
Tiếng AnhEntrance / Exit
Tiếng ÝIngresso / Uscita
Tiếng KazakhstanКіру / Шығу
Tiếng LitvaĮėjimas / Išėjimas
Tiếng Đứcder Eintritt/ der Austritt
Tiếng Na uyInnløp / Utgang
Tiếng Ba LanWejście/Wyjście
Tiếng Bồ Đào NhaEntrada / Saida
Tiếng Phần LanSisäänkäynti / Uloskäynti
Tiếng PhápEntrée / Sortie
Tiếng Cộng hòa SécVchod / Východ
Tiếng BelarusУваход / Выхад
Tiếng Hy LạpΕίσοδος / Έξοδος
Tiếng Georgiaშესასვლელი / გამოსასვლელი
Tiếng Hàn Quốc입구 / 출구
Tiếng Nhật入口/出口
Tiếng RumaniIntrare / Ieșire
Tiếng SerbiaУлаз / Излаз
Tiếng Thổ Nhĩ KỳGiriş / Çıkış
Tiếng UkrainaВхід / Вихід
Tiếng Hin-ddiप्रवेश / निकास
Tiếng HungaryBejárat / Kijárat
Tiếng Ả-rậpمدخل مخرج
Tiếng Hà LanIngang / Uitgang
Tiếng Trung Quốc入口/出口
Tiếng Nam PhiIngang / Uitgang
Tiếng Thụy ĐiểnIngång / Utgång
Tiếng Mông CổОрц / Гарц
Tiếng Do Tháiקלט / פלט
Tiếng Farsiورود/خروج
Tiếng KyrgyzКирүү/Чыгуу
Tiếng TajikДаромад/Баромад
Tiếng TurkmenGirelge / Çykalga
Tiếng UzbekКириш / Чиқиш
Tiếng SlovenhiaVhod / Izhod
Tiếng ArmeniaՄուտք / Արդյունք
Tiếng SlovakInput / Output
Tiếng AzerbaijanGiriş / Çıxış
Tiếng IndonesiaMasuk / Keluar
Tiếng CroatiaUlaz / Izlaz
CrnogorskiUlaz / Izlaz
Tiếng EstonSissepääs / Vä+D131ljapääs
Tiếng LatviaIevadiet izeju
Tiếng Thái Lanเข้าสู่ทางออก
Tiếng Urduباہر نکلیں داخل کریں۔
Tiếng SwahiliIngiza kutoka
Tiếng IcelandSláðu inn útgang
Tiếng MacedoniaВлезете во излезот
Tiếng AlbaniaHyni në dalje
Tiếng BosniaUnesite izlaz
Tiếng Ba Tưخروجی را وارد کنید