Làm sai để nói "Bạn tên gì"
Tiếng Nga
Как вас зовут?
Tiếng Tây Ban Nha
¿Cómo se llama usted?
Tiếng Bulgaria
Как се казвате?
Tiếng Đan Mạch
Hvad hedder du?
Tiếng Anh
What is your name?
Tiếng Ý
Come si chiama Lei?
Tiếng Kazakhstan
Есіміңіз кім?
Tiếng Litva
Kuo jūs vardu?
Tiếng Đức
Wie heißen Sie? Wie ist Ihr Name?
Tiếng Na uy
Hva heter De?
Tiếng Ba Lan
Jak Panu na imię?
Tiếng Bồ Đào Nha
Qual é o seu nome?
Tiếng Phần Lan
Mikä Teidän nimenne on?
Tiếng Pháp
Comment vous vous appelez ?
Tiếng Cộng hòa Séc
Jak se jmenujete?
Tiếng Belarus
Як Вас завуць?
Tiếng Hy Lạp
Πώς σας λένε;
Tiếng Georgia
რა გქვიათ?
Tiếng Hàn Quốc
이름이 무엇입니까?
Tiếng Nhật
お名前は何ですか?
Tiếng Rumani
Cum va numiți?
Tiếng Serbia
Како се зовете?
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Adınız ne?
Tiếng Ukraina
Як вас звуть?
Tiếng Hin-ddi
आपका नाम क्या है?
Tiếng Hungary
Önt hogy hívnak?
Tiếng Ả-rập
ما أسمك؟
Tiếng Hà Lan
Wat is uw naam?
Tiếng Trung Quốc
您怎么称呼?
Tiếng Nam Phi
Wat is jou naam?
Tiếng Thụy Điển
Vad heter Du?
Tiếng Mông Cổ
Таныг хэн гэдэг вэ?
Tiếng Do Thái
מה שמך?
Tiếng Farsi
اسم شما چی است؟
Tiếng Kyrgyz
Сиздин атыңыз ким?
Tiếng Tajik
Номи шумо чист?
Tiếng Turkmen
Siziň adyňyz näme?
Tiếng Uzbek
Исмингиз ким?
Tiếng Slovenhia
Kako vam je ime?
Tiếng Armenia
Ինչ է ձեր անունը?
Tiếng Slovak
Ako sa voláte?
Tiếng Azerbaijan
Adınız nədir?
Tiếng Indonesia
Siapa nama Anda?
Tiếng Croatia
Kako se zovete?
Crnogorski
Kako se zovete?
Tiếng Eston
Kudas teie nimi on?
Tiếng Latvia
Kāds ir tavs vārds?
Tiếng Thái Lan
คุณชื่ออะไร
Tiếng Urdu
آپ کا نام کیا ہے؟
Tiếng Swahili
Jina lako nani?
Tiếng Iceland
Hvað heitir þú?
Tiếng Macedonia
Како се викаш?
Tiếng Albania
Si e ke emrin?
Tiếng Bosnia
Kako se zoves?
Tiếng Ba Tư
اسم شما چیست؟