Làm sai để nói "Làm ơn thức tôi vào …"
Tiếng Nga
Разбудите меня в ...
Tiếng Tây Ban Nha
Despiérteme a las …
Tiếng Bulgaria
Събудете ме в...
Tiếng Đan Mạch
Vær så venlig at vække mig i morgen klokken...
Tiếng Anh
Wake me up at...
Tiếng Ý
Mi svegli alle ...
Tiếng Kazakhstan
Мені ... Оятыңыз
Tiếng Litva
Pažadinkite mane ...
Tiếng Đức
Wecken Sie mir bitte um ... Uhr
Tiếng Na uy
Vekk meg opp klokken...
Tiếng Ba Lan
Proszę mnie obudzić o…
Tiếng Bồ Đào Nha
Me acorde as
Tiếng Phần Lan
Herättäkää minut klo…
Tiếng Pháp
Réveillez-moi à ...
Tiếng Cộng hòa Séc
Vzbuďte mě v…
Tiếng Belarus
Абудзіце мяне а…
Tiếng Hy Lạp
Ξυπνήστε με στις…
Tiếng Georgia
გამაღვიძეთ . . .
Tiếng Hàn Quốc
… 나를 깨우십시오
Tiếng Nhật
…に起こしてください
Tiếng Rumani
Treziți-mă la...
Tiếng Serbia
Пробудите ме у ...
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
… de beni uyandırınız
Tiếng Ukraina
Розбудіть мене в ..
Tiếng Hin-ddi
मुझे ... बजे जगाइए
Tiếng Hungary
Ébresszen engem ...kor
Tiếng Ả-rập
أيقظوني في
Tiếng Hà Lan
Maak me wakker om
Tiếng Trung Quốc
在……叫醒我
Tiếng Nam Phi
Maak my om …..wakker
Tiếng Thụy Điển
Väck mig klockan...
Tiếng Mông Cổ
Намайг ……. сэрээнэ үү
Tiếng Do Thái
העירו אותי ב...
Tiếng Farsi
من را در ساعت ... بیدار کنید
Tiếng Kyrgyz
Мени … ойготуп койгула
Tiếng Tajik
Маро соати …бедор намоед
Tiếng Turkmen
Meni … … oýaryň
Tiếng Uzbek
Мени соат ....да уйғотинг
Tiếng Slovenhia
Zbudite me ob …
Tiếng Armenia
Wake ինձ, ...
Tiếng Slovak
Zobuď ma ...
Tiếng Azerbaijan
Məni saat ..... oyadın
Tiếng Indonesia
Bangunkan saya….
Tiếng Croatia
Probudite me u ...
Crnogorski
Probudite me u ...
Tiếng Eston
Äratage mind üles ...
Tiếng Latvia
Pamodini mani plkst...
Tiếng Thái Lan
ปลุกฉันที...
Tiếng Urdu
مجھے جگا دو...
Tiếng Swahili
Niamshe saa...
Tiếng Iceland
Vektu mig á...
Tiếng Macedonia
Разбуди ме во...
Tiếng Albania
Më zgjo në...
Tiếng Bosnia
Probudi me u...
Tiếng Ba Tư
بیدارم کن ساعت...