sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Cho tôi xin lỗi"

Tiếng NgaИзвините (при обращении)
Tiếng Tây Ban NhaDisculpe
Tiếng BulgariaИзвинете (при обръщение)
Tiếng Đan MạchUndskyld (ved henvendelse)
Tiếng AnhExcuse me (when addressing someone)
Tiếng ÝScusi (per rivolgersi)
Tiếng KazakhstanКешіріңіз (Қаратпа сөз ретінде)
Tiếng LitvaAtsiprašau (kreipiantis)
Tiếng ĐứcEntschuldigung
Tiếng Na uyUnnskyld (som tiltaleord)
Tiếng Ba LanPrzepraszam (zwracając się do kogoś)
Tiếng Bồ Đào NhaDisculpe
Tiếng Phần LanAnteeksi
Tiếng Cộng hòa SécPromiňte (při oslovení)
Tiếng BelarusПрабачайце (пры звароце)
Tiếng Hy LạpΜε συγχωρείτε
Tiếng Georgiaმაპატიეთ (მიმართვისას)
Tiếng Hàn Quốc죄송합니다
Tiếng Nhậtすみません
Tiếng RumaniScuzați (la adresare)
Tiếng SerbiaИзвините (при обраћању некоме)
Tiếng Thổ Nhĩ KỳAffedersiniz )konuşma sırasında)
Tiếng UkrainaДаруйте (при зверненні)
Tiếng Hin-ddiसुनिए
Tiếng HungaryElnézést
Tiếng Ả-rậpلو سمحت
Tiếng Hà LanSorry
Tiếng Trung Quốc打扰了(交流时)
Tiếng Nam PhiVerskoon my
Tiếng Thụy ĐiểnUrsäkta
Tiếng Mông CổУучлаарай (хүнд хандахдаа)
Tiếng Do Tháiסליחה
Tiếng Farsiعذر می خواهم
Tiếng KyrgyzКечирип коюңуз
Tiếng TajikБубахшед(ваrти муроxиат)
Tiếng TurkmenBagyşlaň (ýüz tutanda)
Tiếng UzbekКечирасиз (мулоқотда)
Tiếng SlovenhiaOprostite (pri nagovoru)
Tiếng ArmeniaՆերեցեք համար (բեռնաթափման)
Tiếng SlovakSorry (pre manipuláciu)
Tiếng Azerbaijan1. Bağışlayın 2. Üzr istəyirəm
Tiếng IndonesiaMaaf / Permisi
Tiếng CroatiaIzvinite (prilikom obraćanja)
CrnogorskiIzvinite (prilikom obraćanja)
Tiếng EstonVabandage
Tiếng LatviaAtvainojiet (sazinoties)
Tiếng Thái Lanขออภัย (เมื่อติดต่อ)
Tiếng Urduمعذرت (رابطہ کرتے وقت)
Tiếng SwahiliSamahani (unapowasiliana)
Tiếng IcelandÞví miður (þegar þú hefur samband)
Tiếng MacedoniaИзвинете (при контактирање)
Tiếng AlbaniaNa vjen keq (kur kontaktoj)
Tiếng BosniaIzvini (prilikom kontaktiranja)
Tiếng Ba Tưبا عرض پوزش (هنگام تماس)