Làm sai để nói "người lớn"
Tiếng Nga
взрослый
Tiếng Tây Ban Nha
mayor
Tiếng Bulgaria
възрастен
Tiếng Đan Mạch
voksen
Tiếng Anh
adult
Tiếng Ý
adulto
Tiếng Kazakhstan
ересек адам
Tiếng Litva
suaugęs
Tiếng Đức
der/ die Erwachsene
Tiếng Na uy
utvoksen
Tiếng Ba Lan
dorosły
Tiếng Bồ Đào Nha
adulto
Tiếng Phần Lan
aikuinen
Tiếng Pháp
adulte
Tiếng Cộng hòa Séc
dospělý
Tiếng Belarus
дарослы
Tiếng Hy Lạp
ενήλικος
Tiếng Georgia
მოზრდილი
Tiếng Hàn Quốc
오른 사람
Tiếng Nhật
大人
Tiếng Rumani
matur
Tiếng Serbia
одрасла особа
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Büyük
Tiếng Ukraina
дорослий
Tiếng Hin-ddi
वयस्क
Tiếng Hungary
felnőtt
Tiếng Ả-rập
بالغ
Tiếng Hà Lan
volwassen
Tiếng Trung Quốc
成人
Tiếng Nam Phi
volwassene
Tiếng Thụy Điển
vuxen
Tiếng Mông Cổ
том хүн
Tiếng Do Thái
מבוגר
Tiếng Farsi
بزرگسال
Tiếng Kyrgyz
бойго жеткен
Tiếng Tajik
одами калон
Tiếng Turkmen
uly adam
Tiếng Uzbek
катта ёшли
Tiếng Slovenhia
odrasel
Tiếng Armenia
չափահաս
Tiếng Slovak
dospelý
Tiếng Azerbaijan
böyük
Tiếng Indonesia
Dewasa
Tiếng Croatia
odrasla osoba
Crnogorski
odrasla osoba
Tiếng Eston
täiskasvanu
Tiếng Latvia
pieaugušais
Tiếng Thái Lan
ผู้ใหญ่
Tiếng Urdu
بالغ
Tiếng Swahili
mtu mzima
Tiếng Iceland
fullorðinn
Tiếng Macedonia
возрасен
Tiếng Albania
i rritur
Tiếng Bosnia
odrasla osoba
Tiếng Ba Tư
بالغ