Làm sai để nói "Đêm"
Tiếng Nga
Ночь (проживания в отеле)
Tiếng Tây Ban Nha
Noche (hospedaje en el hotel)
Tiếng Bulgaria
Нощувка
Tiếng Đan Mạch
Nat (ophold i et hotel)
Tiếng Anh
Night
Tiếng Ý
Una notte (di alloggio in albergo)
Tiếng Kazakhstan
Түн (отельде тұруы)
Tiếng Litva
Nakvynė (viešbutyje)
Tiếng Đức
die Übernachtung
Tiếng Na uy
Natt (losji i et hotell)
Tiếng Ba Lan
Noc (zakwaterowanie w hotelu)
Tiếng Bồ Đào Nha
Noite
Tiếng Phần Lan
Yö hotellissa
Tiếng Cộng hòa Séc
Noc (pobyt v hotelu)
Tiếng Belarus
Ноч (пражывання ў гатэлі)
Tiếng Hy Lạp
Βράδι (διαμονή σε ξενοδοχείο)
Tiếng Georgia
ღამე (ოტელში ცხოვრებისას)
Tiếng Hàn Quốc
밤 (호텔에서)
Tiếng Nhật
一泊
Tiếng Rumani
Noapte (cazare în hotel)
Tiếng Serbia
Ноћење (у хотелу)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
gece (otelde kalma)
Tiếng Ukraina
Ніч (проживання в готелі)
Tiếng Hin-ddi
रात
Tiếng Hungary
Éj
Tiếng Ả-rập
مبيت ليلة
Tiếng Hà Lan
Nacht (verblijf in een hotel)
Tiếng Trung Quốc
夜(酒店住宿)
Tiếng Nam Phi
Nag
Tiếng Thụy Điển
Natt (för att stanna i hotellet)
Tiếng Mông Cổ
Шөнө (зочид буудалд амьдрах)
Tiếng Do Thái
לילה (מלון)
Tiếng Farsi
شب (اقامت در هاتل)
Tiếng Kyrgyz
Түн
Tiếng Tajik
Шабонарузи(зиндагb дар ме{монхона)
Tiếng Turkmen
Cije (otelde ýaşamak)
Tiếng Uzbek
Тун (мехмонхонада яшаганда)
Tiếng Slovenhia
Noč (nastanitve)
Tiếng Armenia
Գիշերային (նստավայրում)
Tiếng Slovak
Noc (v rezidencii)
Tiếng Azerbaijan
Bir gecə
Tiếng Indonesia
Malam
Tiếng Croatia
Noć (boravak u hotelu)
Crnogorski
Noć (boravak u hotelu)
Tiếng Eston
Öö (hotellis viibimine)
Tiếng Latvia
Nakts (viesnīcā)
Tiếng Thái Lan
คืน (พักโรงแรม)
Tiếng Urdu
رات (ہوٹل میں قیام)
Tiếng Swahili
Usiku (makazi ya hoteli)
Tiếng Iceland
Nótt (hótelgisting)
Tiếng Macedonia
Ноќевање (престој во хотел)
Tiếng Albania
Nata (qëndrimi në hotel)
Tiếng Bosnia
Noćenje (hotelski boravak)
Tiếng Ba Tư
شب ( اقامت در هتل )