Làm sai để nói "tháng mười một"
Tiếng Nga
ноябрь
Tiếng Tây Ban Nha
noviembre
Tiếng Bulgaria
ноември
Tiếng Đan Mạch
november
Tiếng Anh
November
Tiếng Ý
novembre
Tiếng Kazakhstan
қараша
Tiếng Litva
lapkritis
Tiếng Đức
November
Tiếng Na uy
november
Tiếng Ba Lan
listopad
Tiếng Bồ Đào Nha
novembro
Tiếng Phần Lan
marraskuu
Tiếng Pháp
novembre
Tiếng Cộng hòa Séc
listopad
Tiếng Belarus
лістапад
Tiếng Hy Lạp
Νοέμβριος
Tiếng Georgia
ნოემბერი
Tiếng Hàn Quốc
십일월
Tiếng Nhật
十一月
Tiếng Rumani
noiembrie
Tiếng Serbia
новембар
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Kasım
Tiếng Ukraina
листопад
Tiếng Hin-ddi
नवम्बर
Tiếng Hungary
november
Tiếng Ả-rập
نوفمبر
Tiếng Hà Lan
november
Tiếng Trung Quốc
十一月
Tiếng Nam Phi
November
Tiếng Thụy Điển
november
Tiếng Mông Cổ
арван нэгдүгээр сар
Tiếng Do Thái
נובמבר
Tiếng Farsi
ناومبر
Tiếng Kyrgyz
Жетинин айы
Tiếng Tajik
ноябр
Tiếng Turkmen
noýabr
Tiếng Uzbek
ноябрь
Tiếng Slovenhia
november
Tiếng Armenia
նոյեմբեր
Tiếng Slovak
november
Tiếng Azerbaijan
noyabr
Tiếng Indonesia
November
Tiếng Croatia
studeni
Crnogorski
studeni
Tiếng Eston
november
Tiếng Latvia
novembris
Tiếng Thái Lan
พฤศจิกายน
Tiếng Urdu
نومبر
Tiếng Swahili
Novemba
Tiếng Iceland
nóvember
Tiếng Macedonia
ноември
Tiếng Albania
nentor
Tiếng Bosnia
novembar
Tiếng Ba Tư
نوامبر