Làm sai để nói "tháng mười"
Tiếng Nga
октябрь
Tiếng Tây Ban Nha
octubre
Tiếng Bulgaria
октомври
Tiếng Đan Mạch
oktober
Tiếng Anh
October
Tiếng Ý
ottobre
Tiếng Kazakhstan
қазан
Tiếng Litva
spalis
Tiếng Đức
Oktober
Tiếng Na uy
oktober
Tiếng Ba Lan
październik
Tiếng Bồ Đào Nha
outubro
Tiếng Phần Lan
lokakuu
Tiếng Pháp
octobre
Tiếng Cộng hòa Séc
říjen
Tiếng Belarus
кастрычнік
Tiếng Hy Lạp
Οκτώβριος
Tiếng Georgia
ოქტომბერი
Tiếng Hàn Quốc
시월
Tiếng Nhật
十月
Tiếng Rumani
octombrie
Tiếng Serbia
октобар
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ekim
Tiếng Ukraina
жовтень
Tiếng Hin-ddi
अक्टूबर
Tiếng Hungary
október
Tiếng Ả-rập
أكتوبر
Tiếng Hà Lan
oktober
Tiếng Trung Quốc
十月
Tiếng Nam Phi
Oktober
Tiếng Thụy Điển
oktober
Tiếng Mông Cổ
аравдугаар сар
Tiếng Do Thái
אוקטובר
Tiếng Farsi
اکتابر
Tiếng Kyrgyz
Тогуздун айы
Tiếng Tajik
октябр
Tiếng Turkmen
oktýabr
Tiếng Uzbek
октябрь
Tiếng Slovenhia
oktober
Tiếng Armenia
հոկտեմբեր
Tiếng Slovak
október
Tiếng Azerbaijan
oktyabr
Tiếng Indonesia
Oktober
Tiếng Croatia
listopad
Crnogorski
listopad
Tiếng Eston
oktoober
Tiếng Latvia
oktobris
Tiếng Thái Lan
ตุลาคม
Tiếng Urdu
اکتوبر
Tiếng Swahili
Oktoba
Tiếng Iceland
október
Tiếng Macedonia
октомври
Tiếng Albania
tetor
Tiếng Bosnia
oktobar
Tiếng Ba Tư
اکتبر