Làm sai để nói "thứ sáu"
Tiếng Nga
пятница
Tiếng Tây Ban Nha
viernes
Tiếng Bulgaria
петък
Tiếng Đan Mạch
fredag
Tiếng Anh
Friday
Tiếng Ý
venerdì
Tiếng Kazakhstan
жұма
Tiếng Litva
penktadienis
Tiếng Đức
Freitag
Tiếng Na uy
fredag
Tiếng Ba Lan
piątek
Tiếng Bồ Đào Nha
sexta feira
Tiếng Phần Lan
perjantai
Tiếng Pháp
vendredi
Tiếng Cộng hòa Séc
pátek
Tiếng Belarus
пятніца
Tiếng Hy Lạp
Παρασκευή
Tiếng Georgia
პარასკევი
Tiếng Hàn Quốc
금요일
Tiếng Nhật
金曜日
Tiếng Rumani
vineri
Tiếng Serbia
петак
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Cuma
Tiếng Hin-ddi
शुक्रवार
Tiếng Hungary
péntek
Tiếng Ả-rập
الجمعة
Tiếng Hà Lan
vrijdag
Tiếng Trung Quốc
星期五
Tiếng Nam Phi
Vrydag
Tiếng Thụy Điển
fredag
Tiếng Mông Cổ
баасан
Tiếng Do Thái
יום שישי
Tiếng Farsi
جمعه
Tiếng Kyrgyz
жума
Tiếng Tajik
xумъа
Tiếng Turkmen
juma
Tiếng Uzbek
жума
Tiếng Slovenhia
petek
Tiếng Armenia
ուրբաթ
Tiếng Slovak
piatok
Tiếng Azerbaijan
cümə
Tiếng Indonesia
Jumat
Tiếng Croatia
petak
Crnogorski
petak
Tiếng Eston
reede
Tiếng Latvia
piektdiena
Tiếng Thái Lan
วันศุกร์
Tiếng Urdu
جمعہ
Tiếng Swahili
Ijumaa
Tiếng Iceland
föstudag
Tiếng Macedonia
петок
Tiếng Albania
e premte
Tiếng Bosnia
petak
Tiếng Ba Tư
جمعه