Làm sai để nói "sáng / tối"
Tiếng Nga
ñâåòëûé / òåìíûé
Tiếng Tây Ban Nha
claro /oscuro
Tiếng Bulgaria
ñâåòúë / òúìåí
Tiếng Đan Mạch
Lys / Mørk
Tiếng Anh
light / dark
Tiếng Ý
chiaro / scuro
Tiếng Kazakhstan
àøûқ òүñ / êүңã³ðò òүñ
Tiếng Litva
šviesi / tamsi
Tiếng Đức
hell/ dunkel
Tiếng Na uy
Lys / Mørk
Tiếng Ba Lan
Jasny / Ciemny
Tiếng Bồ Đào Nha
claro / escuro
Tiếng Phần Lan
vaalea / tumma
Tiếng Pháp
clair / foncé
Tiếng Cộng hòa Séc
světlý / tmavý
Tiếng Belarus
ñâåòëû / ö¸ìíû
Tiếng Hy Lạp
ανοιχτό / σκούρο
Tiếng Georgia
ღია / მუქი
Tiếng Hàn Quốc
맑은 / 어두운
Tiếng Nhật
明るい/暗い
Tiếng Rumani
deschis / închis
Tiếng Serbia
ñâåòàî / òàìíè
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
açık renk / koyu renk
Tiếng Ukraina
ñâ³òëèé / òåìíèé
Tiếng Hin-ddi
हलका / गहरा
Tiếng Hungary
világos / sötét
Tiếng Ả-rập
فاتح غامق
Tiếng Hà Lan
licht / donker
Tiếng Trung Quốc
明/暗
Tiếng Nam Phi
lig / donker
Tiếng Thụy Điển
ljus / mörk
Tiếng Mông Cổ
Öàéâàð / áàðààí
Tiếng Do Thái
בהיר/כהה
Tiếng Farsi
روشن/تیره
Tiếng Kyrgyz
à÷ûê/à÷ûê ýìåñ
Tiếng Tajik
ðàâøàí / òîðèê
Tiếng Turkmen
Aҫyk reňk / gara reňk
Tiếng Uzbek
î÷èқ / òèì
Tiếng Slovenhia
svetel / temen
Tiếng Armenia
Light / Dark
Tiếng Slovak
svetlo / tma
Tiếng Azerbaijan
açıq / tünd
Tiếng Indonesia
Terang / Gelap
Tiếng Croatia
svijetla / tamna
Crnogorski
svijetla / tamna
Tiếng Eston
hele / tume
Tiếng Latvia
gaiši tumšs
Tiếng Thái Lan
สว่างมืด
Tiếng Urdu
ہلکا اندھیرا
Tiếng Swahili
mwanga giza
Tiếng Iceland
ljós dimmt
Tiếng Macedonia
ñâåòëî òåìíî
Tiếng Albania
dritë e errët
Tiếng Bosnia
svetlo tamno
Tiếng Ba Tư
تیره روشن یا کمرنگ و پررنگ