Làm sai để nói "Tiền thối / Không cần tiền thối / Tiền hoa hồng"
Tiếng Nga
Сдача / Без сдачи / Чаевые
Tiếng Tây Ban Nha
Cambio / Sin cambio / Propina
Tiếng Bulgaria
Ресто / Без ресто / Бакшиш
Tiếng Đan Mạch
Byttepenge / Jeg har ikke brug for byttepenge / Drikkepenge
Tiếng Anh
Change / No change / Tips
Tiếng Ý
Spiccioli / Senza il resto /Mancia
Tiếng Kazakhstan
Қайтарғы / Қайтарғысыз / Шайлық
Tiếng Litva
Grąža / Be grąžos / Arbatpinigiai
Tiếng Đức
der Wechselgeld/ kein Wechselgeld/ das Trinkgeld
Tiếng Na uy
Vekslepenger / Jeg behøver ikke vekslepenger / Drikkepenger
Tiếng Ba Lan
Reszta/Bez reszty/Napiwek
Tiếng Bồ Đào Nha
Troco / Sem troco / gorjeta
Tiếng Phần Lan
Vaihtorahat / Ilman vaihtorahoja / Palvelurahat
Tiếng Pháp
Monnaie / Sans monnaie / Pourboire
Tiếng Cộng hòa Séc
Vrácení peněz / Bez vrácení peněz / Spropitné
Tiếng Belarus
Здача / Без здачы / Чаявыя
Tiếng Hy Lạp
Ρέστα / Χωρίς ρέστα / Φιλοδώρημα
Tiếng Georgia
ხურდა / ხურდა არ მინდა / წვრილმანი გასამრჯელ&
Tiếng Hàn Quốc
거스름돈 / 거스름 없이 / 상금
Tiếng Nhật
おつり/おつりはいりません/チップ
Tiếng Rumani
Rest / Fără rest / Bacșiș
Tiếng Serbia
Кусур / Без кусура / Напојница
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Para üstü / Para üstü yok / çay parası
Tiếng Ukraina
Здача / Без здачі / Чайові
Tiếng Hin-ddi
चेंज / चेंज के बिना
Tiếng Hungary
Visszajáró / Visszajáró nélkül / Borravaló
Tiếng Ả-rập
الباقي بدون باقي بقشيش
Tiếng Hà Lan
Wisselgeld / Zonder wisselgeld / Fooi
Tiếng Trung Quốc
找零/不找零/小费
Tiếng Nam Phi
Kleingeld / Geen kleingeld / Fooitjie
Tiếng Thụy Điển
Växel / Behåll växeln / Drickspengar
Tiếng Mông Cổ
Хариулт / Хариултгүй / Цайны мөнгө
Tiếng Do Thái
עודף/בלי עודף/טיפ
Tiếng Farsi
تحوبل/بدون تحویل/ انعام
Tiếng Kyrgyz
Кайтым/Кайтымы жок/Чайпул
Tiếng Tajik
Баrия / Бе баrия / Чойпулb
Tiếng Turkmen
Gaýtargy / Gaýtargysyz / Çaý pul
Tiếng Uzbek
Қайтим / Қайтимсиз / Чойчақа
Tiếng Slovenhia
Drobiž / Brez drobiža / Napitnina
Tiếng Armenia
Առաքում / Առանց ավանդային / Tips
Tiếng Slovak
Dodávka / bez zálohy / tipy
Tiếng Azerbaijan
Qalıq / Qalıq yoxdur / Çay pulu
Tiếng Indonesia
Kembalian / Tanpa kembalian / Tips
Tiếng Croatia
Kusur / Bez kusura / Napojnica
Crnogorski
Kusur / Bez kusura / Napojnica
Tiếng Eston
Anda raha tagasi / Pole vaja anda tagasi / Tip raha
Tiếng Latvia
Mainīt / Bez izmaiņām / Dzeramnaudu
Tiếng Thái Lan
เปลี่ยน/ไม่เปลี่ยน/ให้ทิป
Tiếng Urdu
تبدیلی / کوئی تبدیلی نہیں / ٹپنگ
Tiếng Swahili
Badilisha / Hakuna mabadiliko / Tipping
Tiếng Iceland
Breyta / Engin breyting / Ábending
Tiếng Macedonia
Промена / Без промена / Бакшиш
Tiếng Albania
Ndryshim / Pa ndryshim / Bakshish
Tiếng Bosnia
Promjena / Bez promjene / Napojnica
Tiếng Ba Tư
تغییر / بدون تغییر / انعام