Làm sai để nói "Luộc / Rán / Quay"
Tiếng Nga
Вареный / Жареный / Гриль
Tiếng Tây Ban Nha
Cocido / Frito / Al carbón
Tiếng Bulgaria
Варен / Печен / На грил
Tiếng Đan Mạch
Kogt / Stegt / Grill
Tiếng Anh
Boiled / Fried / Grilled
Tiếng Ý
Cotto/ Fritto / Su griglia
Tiếng Kazakhstan
Қайнатылған / Қуырылған / Гриль
Tiếng Litva
Virtas / Keptas / Grilis
Tiếng Đức
Gekocht/ Gebraten/ der Grill
Tiếng Na uy
Kokt / Stekt / Grill
Tiếng Ba Lan
Gotowany/Smażony/Grilowany
Tiếng Bồ Đào Nha
Cozida / Frita / Na lenha
Tiếng Phần Lan
Keitetty / Paistettu / Grillattu
Tiếng Cộng hòa Séc
Vařený / Pečený / Grilovaný
Tiếng Belarus
Вараны / Смажаны / Грыль
Tiếng Hy Lạp
Βραστό / Τηγανητό / Σχάρας
Tiếng Georgia
მოხარშული / შემწვარი / გრილი
Tiếng Hàn Quốc
긇인 / 튀긴 / 굽은
Tiếng Nhật
煮/焼き/グリル
Tiếng Rumani
Fiert / Prăjit / Grill
Tiếng Serbia
Кувани / Пржени / На жару
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Haşlanmış / kavurma / Gril
Tiếng Ukraina
Варений / Смажений / Гриль
Tiếng Hin-ddi
उबला / तला हुआ (फ़राइड) / ग्रिल
Tiếng Hungary
Főtt / Sült / Grillezett
Tiếng Ả-rập
مسلوق مقلي مشوي
Tiếng Hà Lan
Gekookt / Gebraden / Gegrild
Tiếng Trung Quốc
煮/炒/烤架
Tiếng Nam Phi
Gekookde / Gebraaide / Geroosterde
Tiếng Thụy Điển
Kokt / stekt / Grillad
Tiếng Mông Cổ
Чанасан / Шарсан / Гриль
Tiếng Do Thái
מבושל / מטוגן / גריל
Tiếng Farsi
اب پز/سرخ شده/گریل
Tiếng Kyrgyz
Бышырылган/Куурулган/Гриль
Tiếng Tajik
Обпаз / Бирён / Грил
Tiếng Turkmen
Gaýnadylan / Gowurlan / Gril
Tiếng Uzbek
Қайнатилган / Қовурилган / Гриль
Tiếng Slovenhia
Kuhan / Pečen / Pečen na žaru
Tiếng Armenia
Եփած / տապակած / գրիլ
Tiếng Slovak
Varené / vyprážané / gril
Tiếng Azerbaijan
Qaynadılmış / Qızardılmış / Qril
Tiếng Indonesia
Rebus / Goreng / Bakar
Tiếng Croatia
Kuhana / Pečena / Roštilj
Crnogorski
Kuhana / Pečena / Roštilj
Tiếng Eston
Keedetud / Praetud / Grill
Tiếng Latvia
Vārīts/grauzdēts/grilēts
Tiếng Thái Lan
ต้ม/ปิ้ง/ย่าง
Tiếng Urdu
ابلا ہوا/ بھنا ہوا/ گرلڈ
Tiếng Swahili
Kuchemshwa / Kuchomwa / Kuchomwa
Tiếng Iceland
Soðið / Steikt / Grillað
Tiếng Macedonia
Варени / печени / скара
Tiếng Albania
Të ziera / të pjekura / të pjekura në skarë
Tiếng Bosnia
Kuvano / Pečeno / Na žaru
Tiếng Ba Tư
آب پز / بریان / کبابی