sách hội thoại Dịch vụ dịch thuật chuyên nghiệp



Làm sai để nói "Thịt cừu / Thịt bò / Thịt lợn"

Tiếng NgaБаранина / Говядина / Свинина
Tiếng Tây Ban NhaCordero / Res / Cerdo
Tiếng BulgariaОвнешко / Говеждо / Свинско
Tiếng Đan MạchLammekød / Oksekød / Flæsk
Tiếng AnhLamb / Beef / Pork
Tiếng KazakhstanҚой еті / Сиыр еті / Шошқа еті
Tiếng LitvaAviena / Jautiena / Kiauliena
Tiếng Đứcdas Hammelfleisch/ das Rindfleisch/ das Schweinefleisch
Tiếng Na uyLammekjøtt / Oksekjøtt / Flesk
Tiếng Ba LanBaranina/Wołowina/Wieprzowina
Tiếng Bồ Đào NhaCordeiro / carne / porco
Tiếng Phần LanLampaanliha / Naudanliha / Sianliha
Tiếng PhápLe mouton / Boeuf / Porc
Tiếng Cộng hòa SécSkopové / Hovězí / Vepřové
Tiếng BelarusБараніна / Ялавічына / Свініна
Tiếng Hy LạpΑρνί/ Μοσχάρι / Χοιρινό
Tiếng Georgiaცხვრის ხორცი / ძროხის ხორცი / ღორის ხორცი
Tiếng Hàn Quốc양고기 / 소고기 / 돼지고기
Tiếng Nhật羊肉/牛肉/豚肉
Tiếng RumaniMiel / Vită / Porc
Tiếng SerbiaЈагњетина / Говедина / Свињетина
Tiếng Thổ Nhĩ KỳKoyun eti / Dana eti / Domuz eti
Tiếng UkrainaБаранина / Яловичина / Свинина
Tiếng Hin-ddiमटन / गो मास / सुआर का मास
Tiếng HungaryBárány / Marha / Sertés
Tiếng Ả-rậpلحم خاروف لحم بقر لحم خنزير
Tiếng Hà LanLam / Rundvlees / Varkensvlees
Tiếng Trung Quốc羊肉/牛肉/猪肉
Tiếng Nam PhiLam / Bees / Vark
Tiếng Thụy ĐiểnLamm / nötkött / fläskkött
Tiếng Mông CổХонины мах / Үхрийн мах / Гахайн мах
Tiếng Do Tháiכבש / בקר / חזיר
Tiếng Farsiگوشت گوسفند/گوشت گاو/گوشت خوک
Tiếng KyrgyzКойдун эти/Уйдун эти/Чочконун эти
Tiếng TajikГушти гусфанд / Гушти гов / Гушти хук
Tiếng TurkmenGoýuň eti / Sygyr eti / Doňuz eti
Tiếng UzbekКўй гўшти / Мол гўшти / Чўчқа гўшти
Tiếng SlovenhiaJagnjetina / Govedina / Svinjina
Tiếng ArmeniaLamb / Տավարի / Pork
Tiếng SlovakJahňacie / hovädzie / bravčové
Tiếng AzerbaijanQoyun əti / Mal əti / Donuz əti
Tiếng IndonesiaDaging domba / Daging sapi / Daging babi
Tiếng CroatiaJanjetina / Govedina / Svinjetina
CrnogorskiJanjetina / Govedina / Svinjetina
Tiếng EstonLambaliha / Loomaliha / Sealiha
Tiếng LatviaJērs / liellopu gaļa / cūkgaļa
Tiếng Thái Lanแกะ/เนื้อ/หมู
Tiếng Urduمیمنا / بیف / سور کا گوشت
Tiếng IcelandLamb / nautakjöt / svínakjöt
Tiếng MacedoniaЈагнешко / Говедско / Свинско месо
Tiếng AlbaniaMish qengji / viçi / derri
Tiếng BosniaJagnjetina / govedina / svinjetina
Tiếng Ba Tưگوشت بره / گاو / خوک