Làm sai để nói "Pho-mát"
Tiếng Nga
Ñûð
Tiếng Tây Ban Nha
Queso
Tiếng Bulgaria
Êàøêàâàë
Tiếng Đan Mạch
Ost
Tiếng Anh
Cheese
Tiếng Ý
Il formaggio
Tiếng Kazakhstan
²ð³ìø³ê
Tiếng Litva
Sūris
Tiếng Đức
der Käse
Tiếng Na uy
Ost
Tiếng Ba Lan
Ser
Tiếng Bồ Đào Nha
Queijo
Tiếng Phần Lan
Juusto
Tiếng Pháp
Le fromage
Tiếng Cộng hòa Séc
Sýr
Tiếng Belarus
Ñûð
Tiếng Hy Lạp
Κασέρι
Tiếng Georgia
ყველი
Tiếng Hàn Quốc
치즈
Tiếng Nhật
チーズ
Tiếng Rumani
Cașcaval
Tiếng Serbia
Ñèð
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Peynir
Tiếng Ukraina
Ñèð
Tiếng Hin-ddi
चीज़
Tiếng Hungary
Sajt
Tiếng Ả-rập
جبن
Tiếng Hà Lan
Kaas
Tiếng Trung Quốc
奶酪
Tiếng Nam Phi
Kaas
Tiếng Thụy Điển
Ost
Tiếng Mông Cổ
Áÿñëàã
Tiếng Do Thái
גבינה
Tiếng Farsi
پنیر
Tiếng Kyrgyz
Ñûð
Tiếng Tajik
Ïàíèð
Tiếng Turkmen
Syr
Tiếng Uzbek
Ïèøëîқ
Tiếng Slovenhia
Sir
Tiếng Armenia
պանիր
Tiếng Slovak
syr
Tiếng Azerbaijan
Pendir
Tiếng Indonesia
Keju
Tiếng Croatia
Sir
Crnogorski
Sir
Tiếng Eston
Juust
Tiếng Latvia
Siers
Tiếng Thái Lan
ชีส
Tiếng Urdu
پنیر
Tiếng Swahili
Jibini
Tiếng Iceland
Ostur
Tiếng Macedonia
Ñèðåœå
Tiếng Albania
Djathë
Tiếng Bosnia
Sir
Tiếng Ba Tư
پنیر