Làm sai để nói "Chúc ăn ngon miệng!"
Tiếng Nga
Приятного аппетита!
Tiếng Tây Ban Nha
¡Buen provecho!
Tiếng Bulgaria
Приятен апетит
Tiếng Đan Mạch
Velbekomme!
Tiếng Anh
Bon appetit!
Tiếng Ý
Buon appetito !
Tiếng Kazakhstan
Асыңыз дәмді болсын!
Tiếng Litva
Skanaus+R[38]C apetito!
Tiếng Đức
Guten Appetit!
Tiếng Na uy
Spis godt
Tiếng Ba Lan
Smacznego!
Tiếng Bồ Đào Nha
Disfrute da comida!
Tiếng Phần Lan
Hyvää ruokahalua!
Tiếng Pháp
Bon appetit !
Tiếng Cộng hòa Séc
Dobrou chuť!
Tiếng Belarus
Смачна есці!
Tiếng Hy Lạp
Καλή όρεξη!
Tiếng Georgia
შეგარგოთ!
Tiếng Hàn Quốc
맛있게 드십시오
Tiếng Nhật
お召し上がりください。
Tiếng Rumani
Poftă bună!
Tiếng Serbia
Приjатно!
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Afiyet olsun!
Tiếng Ukraina
Смачного!
Tiếng Hin-ddi
बॉन एपीटिट !
Tiếng Hungary
Jó étvágyat!
Tiếng Ả-rập
صحتين وعافية
Tiếng Hà Lan
Eet smakelijk!
Tiếng Trung Quốc
吃好喝好!
Tiếng Nam Phi
Bon appetit!
Tiếng Thụy Điển
Smaklig måltid!
Tiếng Mông Cổ
Тавтай хооллоорой!
Tiếng Do Thái
בתיאבון!
Tiếng Farsi
نوش جان!
Tiếng Kyrgyz
Аш болсун!
Tiếng Tajik
Ишти{ои том!
Tiếng Turkmen
Işdäňiz aҫyk bolsun!
Tiếng Uzbek
Ёқимли иштаҳа!
Tiếng Slovenhia
Dober tek!
Tiếng Armenia
Bon appetit!
Tiếng Slovak
Dobrú chuť!
Tiếng Azerbaijan
Nuş olsun!
Tiếng Indonesia
Selamat makan!
Tiếng Croatia
Dobar tek!
Crnogorski
Dobar tek!
Tiếng Eston
Head isu!
Tiếng Latvia
Labu apetīti!
Tiếng Thái Lan
อร่อย!
Tiếng Urdu
بون ایپیٹیٹ!
Tiếng Swahili
Bon hamu!
Tiếng Iceland
Verði þér að góðu!
Tiếng Macedonia
Добар апетит!
Tiếng Albania
Ju bëftë mirë!
Tiếng Bosnia
Prijatno!
Tiếng Ba Tư
نوش جان!