Làm sai để nói "Tàu sắt"
Tiếng Nga
Ïîåçä
Tiếng Tây Ban Nha
Tren
Tiếng Bulgaria
Âëàê
Tiếng Đan Mạch
Tog
Tiếng Anh
Train
Tiếng Ý
Treno
Tiếng Kazakhstan
Ïîåçä
Tiếng Litva
Traukinys
Tiếng Đức
das Zug
Tiếng Na uy
Tog
Tiếng Ba Lan
Pociąg
Tiếng Bồ Đào Nha
Trem
Tiếng Phần Lan
Juna
Tiếng Pháp
Train
Tiếng Cộng hòa Séc
Vlak
Tiếng Belarus
Öÿãí³ê
Tiếng Hy Lạp
Τρένο
Tiếng Georgia
მატარებელი
Tiếng Hàn Quốc
기차
Tiếng Nhật
列車
Tiếng Rumani
Tren
Tiếng Serbia
Âîç
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tren
Tiếng Ukraina
Ïîòÿã
Tiếng Hin-ddi
रेलगाड़ी
Tiếng Hungary
Vonat
Tiếng Ả-rập
قطار
Tiếng Hà Lan
Trein
Tiếng Trung Quốc
火车
Tiếng Nam Phi
Trein
Tiếng Thụy Điển
Tåg
Tiếng Mông Cổ
Ãàëò òýðýã
Tiếng Do Thái
רכבת
Tiếng Farsi
قطار
Tiếng Kyrgyz
Ïîåçä
Tiếng Tajik
Ràòîðà
Tiếng Turkmen
Otly
Tiếng Uzbek
Ïîåçä
Tiếng Slovenhia
Vlak
Tiếng Armenia
գնացք
Tiếng Slovak
vlak
Tiếng Azerbaijan
Qatar
Tiếng Indonesia
Kereta
Tiếng Croatia
Vlak
Crnogorski
Vlak
Tiếng Eston
Rong
Tiếng Latvia
Vilciens
Tiếng Thái Lan
รถไฟ
Tiếng Urdu
ٹرین
Tiếng Swahili
Treni
Tiếng Iceland
Lest
Tiếng Macedonia
Âîç
Tiếng Albania
Treni
Tiếng Bosnia
Voz
Tiếng Ba Tư
قطار - تعلیم دادن